MỤC TIÊU
• Nêu được khái niệm về muối (các muối thông thường là hợp chất được hình thành từ sự thay thế ion H+ của acid bởi ion kim loại hoặc ion NH4+).
• Chỉ ra được một số muối tan và muối không tan từ bảng tính tan.
• Trình bày được một số phương pháp điều chế muối.
• Đọc được tên một số loại muối thông dụng.
• Tiến hành được thí nghiệm muối phản ứng với kim loại, với acid, với base, với muối; nếu và giải thích được hiện tượng xảy ra trong thí nghiệm (Viết phương trình hoá học) và rút ra kết luận về tính chất hoá học của muối.
• Trình bày được mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối; rút ra được kết luận về tính chất hoá học của acid, base, oxide.
TÓM TẮT KIẾN THỨC
💡 Mở đầu
Muối là loại hợp chất có nhiều trong tự nhiên, trong nước biển, trong đất, trong các mỏ (hình 12.1). Vậy muối là gì? Muối có những tính chất hoá học nào? Mối liên hệ giữa muối với các loại hợp chất khác được thể hiện như thế nào?
🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào khái niệm, tính chất và mối liên hệ giữa muối với các loại hợp chất khác để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
- Muối là những hợp chất được tạo ra khi thay thế ion H+ trong acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
- Tính chất hoá học của muối:
+ Dung dịch muối có thể tác dụng với kim loại tạo thành muối mới và kim loại mới.
+ Muối có thể tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới.
+ Muối có thể tác dụng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới.
+ Hai dung dịch muối có thể tác dụng với nhau tạo thành hai muối mới.
- Mối liên hệ giữa muối và các hợp chất khác được thể hiện bằng sơ đồ sau:
I. KHÁI NIỆM MUỐI
- Trong các bài học trước chúng ta đã biết khi dung dịch acid tác dụng với kim loại, base oxide base sẽ tạo ra muối.
Ví dụ:
HCl |
+ |
NaOH |
⟶ |
NaCl |
+ |
H2O |
Hydrochloric acid |
|
Sodium hydroxide |
|
Sodium chloride |
|
Nước |
- Trong phản ứng trên ion H+ của hydrochloric acid đã được thay thế bởi ion Na+.
- Khi tác dụng với oxide base hoặc kim loại, ion H+ của acid cũng được thay thế bởi ion kim loại.
• Ví dụ:
H2SO4 |
+ |
CuO |
⟶ |
CuSO4 |
+ |
H2O |
Sulfuric acid |
|
Copper(II) hydroxide |
|
Copper(II) sulfate |
|
|
- Muối ammonium được tạo ra khi thay thế ion H+ của acid bằng ion ammonium (NH4+).
• Ví dụ: NH4NO3 (ammonium nitrate), (NH4)2SO4 (ammonium sulfate).
Muối là những hợp chất được tạo ra khi thay thế ion H+ trong acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
❓ Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
1. Cho biết các muối: Na3PO4, MgCl2, CaCO3, CuSO4, KNO3, tương ứng với acid nào trong số các acid sau: HCl, H2SO4, H3PO4, HNO3, H2CO3.
🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào ion âm gốc acid.
🌟 Lời giải chi tiết:
Muối |
Acid tương ứng |
Na3PO4 |
H3PO4 |
MgCl2 |
HCl |
CaCO3 |
H2CO3 |
CuSO4 |
H2SO4 |
KNO3 |
HNO3 |
Tên gọi muối của một số acid được trình bày trong bảng 12.1 dưới đây.
Bảng 12.1. Tên gọi muối của một số acid
Acid |
Muối |
Ví dụ |
Hydrochloric
acid (HCI) |
Muối chloride |
Sodium chloride: NaCl |
Sulfuric
acid (H2SO4) |
Muối sulfate |
Copper(II) sulfate: CuSO4 |
Phosphoric
acid (H3PO4) |
Muối phosphate |
Potassium phosphate: K3PO4 |
Carbonic
acid (H2CO3) |
Muối carbonate |
Calcium carbonate: CaCO3 |
Nitric
acid (HNO3) |
Muối nitrate |
Magnesium nitrate: Mg(NO3)2 |
📝 Luyện tập
1. Gọi tên các muối sau: KCl, ZnSO4, MgCO3, Ca3(PO4)2, Cu(NO3)2, Al2(SO4)3.
🌟 Phương pháp giải:
Tên muối = tên cation + tên anion
🌟 Lời giải chi tiết:
Công thức hoá học |
Tên gọi |
KCl |
Potassium chloride |
ZnSO4 |
Zinc sulfate |
MgCO3 |
Magnesium carbonate |
Ca3(PO4)2 |
Calcium phosphate |
Cu(NO3)2 |
Copper(II) nitrate |
Al2(SO4)3 |
Aluminium sulfate |
III. TÍNH TAN CỦA MUỐI
• Có muối tan tốt trong nước như: NaCl, CuSO4, Ca(NO3)2,...
• Có muối ít tan trong nước như: CaSO4, PbCl2,...
• Có muối không tan trong nước như: CaCO3, BaSO4, AgCl,...
Tính tan của một số muối được trình bày trong bảng tính tan của các chất (xem Phụ lục).
📝 Luyện tập
Sử dụng bảng tính tan, cho biết muối nào sau đây tan được trong nước: K2SO4, Na2CO3, AgNO3, KCl, CaCl2, BaCO3, MgSO4.
🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào Phụ lục: Bảng tính tan trong nước của một số Acid - Base - Muối (trang 203).
🌟 Lời giải chi tiết:
Các muối tan trong nước là: K2SO4, Na2CO3, AgNO3, KCl, CaCl2, MgSO4.
IV. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC CỦA MUỐI
1. Tác dụng với kim loại
➲ Tiến hành thí nghiệm sau để tìm hiểu tác dụng của muối với kim loại.
🔬 Thí nghiệm 1
- Chuẩn bị
• Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt, miếng bìa màu trắng.
• Hoá chất: Mẫu dây đồng, dung dịch AgNO3.
- Tiến hành
• Cho mẫu dây đồng (dài khoảng 2 cm) vào ống nghiệm, thêm vào ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch AgNO3.
• Đặt miếng bìa trắng sau ống nghiệm.
- Mô tả các hiện tượng xảy ra.
• Mẩu dây đồng tan dần, có lớp kim loại trắng bạc bám ngoài dây đồng, dung dịch sau phản ứng có màu xanh.
- Bề mặt sợi dây đồng và màu dung dịch trong ống nghiệm thay đổi như thế nào? Giải thích.
• Bề mặt sợi dây đồng có lớp kim loại trắng bạc, dung dịch trong ống nghiệm đậm màu dần.
• Do dung dịch AgNO3 đã phản ứng với kim loại Cu theo phương trình hoá học sau:
• Dung dịch Cu(NO3)2 có màu xanh.
Kết quả thí nghiệm trên cho thấy có phản ứng hoá học giữa dung dịch AgNO3 và Cu. Phương trình hoá học như sau:
2AgNO3 |
+ |
Cu |
⟶ |
Cu(NO3)2 |
+ |
2Ag↓ |
Silver nitrate |
|
|
|
Copper(II) nitrate |
|
|
Phản ứng cũng xảy ra tương tự khi cho Mg, Zn,... vào các dung dịch CuSO4, AgNO3,...
Dung dịch muối có thể tác dụng với kim loại tạo thành muối mới và kim loại mới.
2. Tác dụng với acid
➲ Tiến hành thí nghiệm sau để tìm hiểu tác dụng của muối với dung dịch acid.
🔬 Thí nghiệm 2
- Chuẩn bị
• Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt.
• Hoá chất: Dung dịch BaCl2, dung dịch H2SO4 loãng.
- Tiến hành
• Lấy khoảng 2 mL dung dịch BaCl2 cho vào ống nghiệm, sau đó nhỏ từ từ từng giọt dung dịch H2SO4 vào ống nghiệm (khoảng 5 giọt).
- Mô tả các hiện tượng xảy ra. Giải thích.
• Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng.
• Giải thích: Dung dịch BaCl2 phản ứng với dung dịch H2SO4 tạo thành kết tủa trắng là BaSO4. Phương trình hoá học:
- Dung dịch BaCl2 phản ứng với dung dịch H2SO4 tạo ra BaSO4 không tan, màu trắng theo phương trình hoá học sau:
BaCl2 |
+ |
H2SO4 |
⟶ |
BaSO4 |
+ |
2HCl |
Barium chloride |
|
Sulfuric acid |
|
Barium sulfate |
|
Hydrochloric acid |
- Nhiều muối khác cũng tác dụng được với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới.
Muối có thể tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới.
📝 Luyện tập
5. Dự đoán các hiện tượng xảy ra trong các thí nghiệm sau:
a) Nhỏ dung dịch H2SO4 loãng vào dung dịch Na2CO3.
b) Nhỏ dung dịch HCl loãng vào dung dịch AgNO3.
Giải thích và viết phương trình hoá học xảy ra (nếu có).
🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hoá học của muối: Muối tác dụng với acid.
🌟 Lời giải chi tiết:
a) Hiện tượng: có khí thoát ra.
Giải thích: H2SO4 loãng tác dụng với Na2CO3 sinh ra khí CO2 theo phương trình hoá học:
Giải thích: HCl tác dụng với AgNO3 sinh ra kết tủa trắng là AgCl theo phương trình hoá học
3. Tác dụng với base
➲ Tiến hành thí nghiệm sau để tìm hiểu phản ứng giữa dung dịch muối và dung dịch base.
🔬 Thí nghiệm 3
- Chuẩn bị
• Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt.
• Hoá chất: Dung dịch CuSO4, dung dịch NaOH.
- Tiến hành
• Lấy khoảng 2 mL dung dịch CuSO4 cho vào ống nghiệm, sau đó nhỏ từ từ từng giọt dung dịch NaOH vào ống nghiệm.
- Mô tả các hiện tượng xảy ra. Giải thích.
• Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa xanh, dung dịch nhạt màu dần.
• Giải thích: CuSO4 tác dụng với NaOH sinh ra kết tủa Cu(OH)2 có màu xanh. Phương trình hoá học:
Dung dịch CuSO4 phản ứng với dung dịch NaOH tạo ra chất không tan Cu(OH)2 theo phương trình hoá học sau:
CuSO4 |
+ |
NaOH |
⟶ |
Cu(OH)2↓ |
+ |
Na2SO4 |
Copper(II) sulfate |
|
Sodium hydroxide |
|
Copper(II) hydroxide |
|
Sodium sulfate |
Muối có thể tác dụng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới.
📝 Luyện tập
6. Viết phương trình hoá học xảy ra trong các trường hợp sau:
a) Dung dịch FeCl3 tác dụng với dung dịch NaOH.
b) Dung dịch CuCl2 tác dụng với dung dịch KOH.
🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hoá học của muối: Muối tác dụng với base.
🌟 Lời giải chi tiết:
a) FeCl3 + 3NaOH ⟶ Fe(OH)3↓ + 3NaCl
b) CuCl2 + 2KOH ⟶ Cu(OH)2↓ + 2KCl
📝 Luyện tập
7. Hoàn thành các phương trình hoá học theo các sơ đồ sau:
a) MgO + ? ⤑ MgSO4 + H2O
b) KOH + ? ⤑ Cu(OH)2↓ + ?
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
a) MgO + H2SO4 ⟶ MgSO4 + H2O
b) 2KOH + CuCl2 ⟶ Cu(OH)2↓ + 2KCl
4. Tác dụng với muối
➲ Tiến hành thí nghiệm sau để tìm hiểu phản ứng giữa hai dung dịch muối.
🔬 Thí nghiệm 4
- Chuẩn bị
• Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt.
• Hoá chất: Dung dịch Na2CO3, dung dịch CaCl2.
- Tiến hành
• Lấy khoảng 2 mL dung dịch Na2CO3 cho vào ống nghiệm, sau đó nhỏ từ từ từng giọt dung dịch CaCl2 vào ống nghiệm.
• Báo cáo kết quả, thảo luận.
- Mô tả các hiện tượng xảy ra. Giải thích.
• Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng.
• Giải thích: Dung dịch Na2CO3 tác dụng với dung dịch CaCl2 sinh ra kết tủa trắng là CaCO3 theo phương trình hoá học:
Dung dịch Na2CO3 phản ứng với dung dịch CaCl2 tạo ra CaCO3 không tan theo phương trình hoá học sau:
CaCl2 |
+ |
Na2CO3 |
⟶ |
CaCO3↓ |
+ |
2NaCl |
Calcium chloride |
|
Sodium carbonate |
|
Calcium carbonate |
|
Sodium chloride |
Hai dung dịch muối có thể tác dụng với nhau tạo thành hai muối mới.
V. MỐI QUAN HỆ GIỮA ACID, BASE, OXIDE VÀ MUỐI
Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối được tóm tắt trong sơ đồ sau:
📝 Luyện tập
8. Viết phương trình hoá học xảy ra giữa các dung dịch sau:
a) Dung dịch NaCl với dung dịch AgNO3.
b) Dung dịch Na2SO4 với dung dịch BaCl2.
c) Dung dịch K2CO3 với dung dịch Ca(NO3)2.
🌟 Phương pháp giải:
Sử dụng tính chất hoá học của muối: Muối tác dụng với muối.
🌟 Lời giải chi tiết:
a) NaCl + AgNO3 ⟶ AgCl↓ + NaNO3
b) Na2SO4 + BaCl2 ⟶ BaSO4↓ + 2NaCl
c) K2CO3 + Ca(NO3)2 ⟶ CaCO3↓ + 2KNO3
📝 Luyện tập
9. Viết các phương trình hoá học theo sơ đồ chuyển hoá sau:
CuO CuSO4 CuCl2 Cu(OH)2
🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hoá học của muối và oxide base.
🌟 Lời giải chi tiết:
(1) CuO + H2SO4 ⟶ CuSO4 + H2O
(2) CuSO4 + BaCl2 ⟶ BaSO4↓ + CuCl2
(3) CuCl2 + 2NaOH ⟶ Cu(OH)2↓ + 2NaCl
VI. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ MUỐI
Theo sơ đồ (hình 12.2), muối có thể được tạo ra bằng các phương pháp sau:
• Cho dung dịch acid tác dụng với base.
Ví dụ: H2SO4 + Cu(OH)2 ⟶ CuSO4 + 2H2O
• Cho dung dịch acid tác dụng với oxide base.
Ví dụ: 3H2SO4 + Al2O3 ⟶ Al(SO4)3 + 3H2O
• Cho dung dịch acid tác dụng với muối.
Ví dụ: 2HCl + CaCO3 ⟶ CaCl2 + CO2↑ + H2O*
(*) Acid H2CO3 mới tạo ra trong dung dịch bị phân huỷ thành CO2 và H2O.
• Cho dung dịch base tác dụng với oxide acid.
Ví dụ: 2NaOH + CO2 ⟶ Na2CO3 + H2O
• Cho dung dịch hai muối tác dụng với nhau.
Ví dụ: CaCl2 + Na2CO3⟶ CaCO3↓ + 2NaCl
⚙️ Vận dụng
Muối Al2(SO4)3 được dùng trong công nghiệp để nhuộm vải, thuộc da, làm trong nước, … Tính khối lượng Al2(SO4)3 tạo thành khi cho 51 kg Al2O3 tác dụng hết với dung dịch H2SO4.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
- Đổi 51 kg = 51000 gam
- Số mol Al2O3:
\[{n_{A{l_2}{O_3}}} = \frac{{51000}}{{102}} = 500(mol)\]
- Phương trình hoá học:
Al2O3 + 3H2SO4 ⟶ Al2(SO4)3 + 3H2O
- Theo phương trình hoá học có:
\[{n_{A{l_2}{{(S{O_4})}_3}}} = {n_{A{l_2}{O_3}}} = 500(mol)\]
- Khối lượng Al2(SO4)3 tạo thành là:
📝 Luyện tập
10. Viết ba phương trình hoá học khác nhau để tạo ra Na2SO4 từ NaOH.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Ba phương trình hoá học khác nhau để tạo ra Na2SO4 từ NaOH là:
(1) 2NaOH + SO3 → Na2SO4 + H2O
(2) 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
(3) 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
📝 Luyện tập
11. Viết ba phương trình hoá học khác nhau để điều chế CuCl2.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Ba phương trình hoá học khác nhau để điều chế CuCl2:
(1) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
(2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
(3) CuSO4 + BaCl2 → CuCl2 + BaSO4↓
🕵️♀️ Em có biết
Ứng dụng của sodium carbonate (soda)
Soda là hoá chất thông dụng. Ngoài những ứng dụng trong công nghiệp, soda còn có những ứng dụng trong đời sống.
Soda được coi là chất tẩy rửa đa năng, có thể làm sạch dầu mỡ và khử trùng bề mặt. Để làm sạch những vết bẩn khó giặt như dầu mỡ, trả, cà phê bám trên quần áo cần ngâm quần áo vào nước ấm có hoà tan soda (theo tỉ lệ 8 gam/lít) khoảng 30 phút hoặc lâu hơn, sau đó tiến hành giặt như bình thường.
🔑 Kiến thức cốt lõi
• Muối là những hợp chất được tạo ra khi thay thế ion H+ trong acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
• Muối tác dụng với kim loại, dung dịch acid, dung dịch base, dung dịch muối.
• Muối có thể được tạo ra bằng cách cho dung dịch acid tác dụng với: base, oxide base, muối hoặc cho hai dung dịch muối tác dụng với nhau,...
• Acid, base và oxide có các tỉnh chất hoá học sau:
- Dung dịch acid: làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ, tác dụng với kim loại, base, oxide base, muối.
- Dung dịch base: làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, tác dụng với dung dịch acid, oxide acid và với dung dịch muối.
- Oxide base tác dụng với dung dịch acid, oxide acid tác dụng với dung dịch base.
BÀI TẬP
Đang cập nhật