MỤC TIÊU
Tiến hành được thí nghiệm chứng minh quang hợp ở cây xanh.
TÓM TẮT KIẾN THỨC
1. CHUẨN BỊ
❖ Dụng cụ: Đèn cồn, giá đỡ, ống nghiệm, kẹp ống nghiệm, cốc thuỷ tinh 500 mL, hộp diêm, đĩa petri, băng giấy đen, phễu, ống hút, panh.
❖ Hoá chất: Cồn 90°, dung dịch iodine, nước cất.
❖ Mẫu vật: Chậu cây xanh (ví dụ: cây rau lang, cây trầu bà, cây hoa giấy, ..), một số cây rong đuôi chó.
2. CÁCH TIẾN HÀNH
🔬 Thí nghiệm 1: Xác định có sự tạo thành tinh bột trong quá trình quang hợp ở cây xanh
➲ Bước 1: Dùng băng giấy đen che phủ một phần lá cây ở cả hai mặt, đặt cây vào chỗ tối ít nhất hai ngày (Hình 24.1).
➲ Bước 2: Đem chậu cây ra để chỗ có nắng trực tiếp (hoặc để dưới ánh sáng của bóng đèn điện 500 W) từ 4 – 8 giờ.
➲ Bước 3: Sau 4 – 8 giờ, ngắt chiếc lá thí nghiệm, tháo băng giấy đen, cho lá vào cốc thuỷ tinh đựng nước cất, sau đó đun lá trong nước sôi khoảng 60 giây (Hình 24.2a).
➲ Bước 4: Tắt bếp, dùng panh gắp lá và cho vào ống nghiệm có chứa cồn 90 đun cách thuỷ trong vài phút (hoặc cho đến khi thấy lá mất màu xanh lục) (Hình 24.2b).
➲ Bước 5: Rửa sạch lá cây trong cốc nước ấm (Hình 24.2c).
➲ Bước 6: Bỏ lá cây vào cốc thuỷ tinh hoặc đĩa petri, nhỏ vào vài giọt dung dịch iodine pha loãng (Hình 24.2d). Nhận xét về màu sắc của lá cây.
📣 CHÚ Ý
1. Cồn là chất dễ cháy, hãy thật cẩn thận khi thao tác.
2. Dùng panh gắp lá cây sau khi đun sôi lá; đun cách thuỷ cẩn thận, tránh bị bỏng.
🔬 Thí nghiệm 2: Phát hiện có sự tạo thành khí oxygen trong quá trình quang hợp
➲ Bước 1: Đổ khoảng 400 mL nước vào hai cốc thuỷ tinh (đánh dấu A, B).
➲ Bước 2: Lấy vài cây rong đuôi chó cho vào phễu thuỷ tinh, sau đó nhẹ nhàng đặt vào các cốc thuỷ tinh (Hình 24.3a).
➲ Bước 3: Đổ đầy nước vào ống nghiệm, dùng tay bịt chặt miệng ống, sau đó cẩn thận úp ống nghiệm vào phễu sao cho không có bọt khí lọt vào (Hình 24.3b).
➲ Bước 4: Đặt cốc A ở chỗ tối, cốc B ở chỗ có ánh nắng trực tiếp hoặc để dưới ánh đèn 4 – 8 giờ (Hình 24.3c).
➲ Bước 5: Quan sát hiện tượng xảy ra trong hai cốc thí nghiệm.
➲ Bước 6: Dùng tay bịt kín miệng ống nghiệm, lấy ra khỏi cốc. Sau đó, đưa nhanh que diêm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm (Hình 24.3d, e, g). Quan sát và giải thích hiện tượng.
2.3. Báo cáo kết quả thực hành
Viết và trình bày báo cáo theo mẫu:BÁO CÁO THỰC HÀNH
Nội dung thực hành: ..................................................................................
Họ và tên: .................................................................................................
Học sinh lớp: ........................................... Trường: ...................................
1. Câu hỏi nghiên cứu: ............................................................................
2. Giả thuyết nghiên cứu (hoặc dự đoán): .............................................
3. Kế hoạch thực hiện: ............................................................................
4. Kết quả thực hiện
4.1. Thí nghiệm 1:
- Giải thích tác dụng của các bước sau:
+ Dùng băng giấy đen che phủ một phần lá cây ở cả hai mặt.
+ Đun sôi lá cây thí nghiệm bằng nước cất.
+ Đun cách thuỷ lá cây thí nghiệm bằng cồn 90°.
+ Nhỏ thuốc thử iodine vào lá cây sau khi đã đun sôi cách thuỷ và rửa bằng nước ấm.
- Vẽ và chú thích kết quả màu sắc của lá cây thu được sau khi thử với iodine.4.2. Thí nghiệm 2:
- Việc thiết kế để cốc A ở chỗ tối, cốc B ở chỗ có ánh sáng nhằm mục đích gì?
- Hiện tượng nào giúp em xác định có khí tạo ra?
- Giải thích hiện tượng khi đưa que diêm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm ở cốc B.
5. Kết luận: ..............................................................................................
HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC HÀNH
🔬 Thí nghiệm 1
❖ Giải thích tác dụng của các bước sau:
- Dùng băng giấy đen che phủ một phần lá cây ở cả hai mặt.
- Đun sôi lá cây thí nghiệm bằng nước cất.
- Đun cách thuỷ lá cây thí nghiệm bằng cồn 90°.
- Nhỏ thuốc thử iodine vào lá cây sau khi đã đun sôi cách thuỷ và rửa bằng nước ấm.
❖ Vẽ và chú thích kết quả màu sắc của lá cây thu được sau khi thử với iodine.
❖ Giải thích tác dụng của các bước thí nghiệm:
- Tác dụng của bước dùng băng giấy đen che phủ một phần lá cây ở cả hai mặt: Làm cho phần lá đó không nhận được ánh sáng. Điều này nhằm mục đích tạo ra sự khác biệt giữa 2 phần của lá (phần nhận được ánh sáng sẽ diễn ra quá trình quang hợp, phần không nhận được ánh sáng sẽ không diễn ra quá trình quang hợp).
- Tác dụng của bước đun sôi lá cây thí nghiệm bằng nước cất và đun cách thủy lá cây thí nghiệm bằng cồn 90°: Để hủy diệp lục của lá cây, giúp dễ quan sát phản ứng màu của iodine.
- Tác dụng của bước nhỏ thuốc thử iodine vào lá cây sau khi đã đun sôi cách thủy và rửa bằng nước ấm: Để biết chất tạo thành trong quá trình quang hợp có phải là tinh bột không (phần lá có tinh bột khi nhỏ iodine vào sẽ chuyển màu xanh tím, phần lá bịt băng giấy đen khi nhỏ iodine vào sẽ không chuyển màu xanh tím).
❖ Vẽ và chú thích kết quả màu sắc của lá cây thu được sau khi thử với iodine:
- Phần lá không bị che sẽ nhận được ánh sáng đầy đủ → Phần lá này sẽ tiến hành quá trình quang hợp, tạo ra tinh bột → Khi nhỏ iodine, tinh bột sẽ bắt màu với iodine khiến cho phần lá này có màu xanh tím đặc trưng.
- Phần lá bị che sẽ không nhận được ánh sáng → Phần lá này sẽ không tiến hành quá trình quang hợp, không tạo ra được tinh bột → Khi nhỏ iodine, sẽ không cho màu xanh tím đặc trưng.
🔬 Thí nghiệm 2
- Việc thiết kế để cốc A ở chỗ tối, cốc B ở chỗ có ánh sáng nhằm mục đích gì?
- Hiện tượng nào giúp em xác định có khí tạo ra?
- Giải thích hiện tượng khi đưa que diêm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm ở cốcB.
- Mục đích của việc thiết kế để cốc A ở chỗ tối, cốc B ở chỗ có ánh sáng nhằm mục đích tạo ra điều kiện quang hợp khác nhau để so sánh kết quả thí nghiệm: Để cốc A ở chỗ tối để cây ở cốc A không nhận được ánh sáng → không tiến hành quang hợp được; để cốc B ở chỗ có ánh sáng để cây ở cốc B nhận được ánh sáng → tiến hành quang hợp bình thường.
- Khi đưa que đóm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm ở cốc B, que đóm cháy thành ngọn lửa: Ở ống nghiệm B, do nhận được ánh sáng đầy đủ nên cành rong ở ống nghiệm B tiến hành quá trình quang hợp thải khí oxygen (oxygen nhẹ hơn nước tạo thành bọt khí đẩy lên trên trong ống nghiệm B) → Khi đưa tàn đóm vào thì tàn đóm bùng cháy do oxygen là loại khí duy trì sự cháy.
- Hiện tượng giúp nhận biết có khí tạo ra: là xuất hiện bọt khí ở ống nghiệm và nước ở ống nghiệm rút xuống một phần hoặc hết.
- Khi đưa que đóm còn tàn đỏ vào miệng ống nghiệm ở cốc B, que đóm cháy thành ngọn lửa: Ở ống nghiệm B, do nhận được ánh sáng đầy đủ nên cành rong ở ống nghiệm B tiến hành quá trình quang hợp thải khí oxygen (oxygen nhẹ hơn nước tạo thành bọt khí đẩy lên trên trong ống nghiệm B) → Khi đưa tàn đóm vào thì tàn đóm bùng cháy do oxygen là loại khí duy trì sự cháy.
✍️ Kết luận
- Chất tạo thành trong quá trình quang hợp của cây xanh có tinh bột.
- Khí tạo thành trong quá trình quang hợp của cây xanh là khí oxygen.