KHTN7-CTST | Bài 30. Trao đổi nước và các chất dinh dưỡng ở động vật

MỤC TIÊU

- Trình bày được con đường trao đổi nước và nhu cầu sử dụng nước ở động vật (lấy ví dụ ở người).
- Dựa vào sơ đồ khái quát (hoặc mô hình, tranh ảnh, học liệu điện tử) mô tả được con đường thu nhận và tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người.
- Thông qua quan sát tranh, ảnh (mô hình, học liệu điện tử) mô tả được quá trình vận chuyển các chất ở động vật, lấy ví dụ cụ thể hai vòng tuần hoàn ở người.
- Vận dụng được những hiểu biết về trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng động vật vào thực tiễn (ví dụ về dinh dưỡng và vệ sinh ăn uống, . . .).

TÓM TẮT KIẾN THỨC

💡 Mở đầu
Hằng ngày, chúng ta cần phải ăn uống để cung cấp các chất dinh dưỡng cho cơ thể. Bằng cách nào mà cơ thể có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn? Cơ thể có hấp thụ toàn bộ các chất trong thức ăn không?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Cơ thể có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn nhờ hoạt động tiêu hoá của hệ tiêu hoá: Nhờ sự phối hợp giữa các cơ quan trong ống tiêu hoá và tuyến tiêu hoá (tuyến nước bọt, gan, túi mật và tuỵ) mà thức ăn được biến đổi thành các chất dinh dưỡng để cơ thể hấp thụ vào máu và cung cấp cho các cơ quan.
- Cơ thể không hấp thụ toàn bộ các chất trong thức ăn, các chất dư thừa và cặn bã trong quá trình tiêu hoá sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn.

1. CON ĐƯỜNG TRAO ĐỔI NƯỚC VÀ NHU CẦU SỬ DỤNG NƯỚC Ở ĐỘNG VẬT

1.2. Tìm hiểu nhu cầu sử dụng nước ở động vật

- Nhu cầu sử dụng nước của động vật là khác nhau tuỳ theo loài, kích thước cơ thể, điều kiện môi trường, độ tuổi, loại thức ăn, ... Chẳng hạn, nhu cầu nước ở voi khoảng 300 L/ngày; các loài gia súc lớn như trâu, bò là khoảng 30 – 40 L/ngày; trong khi cừu, dê chỉ cần 4 – 5 L/ngày.

- Đối với cơ thể người, trẻ em cần cung cấp khoảng 1 L nước, còn người trưởng thành khoảng 1,5 – 2 L nước mỗi ngày để duy trì các hoạt động sống diễn ra bình thường. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng nước ở mỗi người còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giới tính, cường độ hoạt động, tình trạng sức khoẻ, ...

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
1. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu nước của động vật?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Những yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu nước của động vật là: đặc điểm của loài, kích thước cơ thể, điều kiện môi trường, độ tuổi, loại thức ăn,…

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
2. Việc đảm bảo nhu cầu nước có ý nghĩa gì đối với cơ thể động vật?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Việc đảm bảo nhu cầu nước giúp duy trì các hoạt động sống của cơ thể động vật được diễn ra bình thường, nhờ đó, động vật có thể duy trì được sự sống.

📝 Củng cố
Hãy sắp xếp theo thứ tự tăng dần về nhu cầu nước của các loài sau đây: bò, mèo, lợn, thằn lằn, lạc đà. Dựa vào đặc điểm nào để em sắp xếp được như thế?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Theo thứ tự tăng dần về nhu cầu nước của các loài trên là: thằn lằn, mèo, lợn, bò, lạc đà.
- Đặc điểm để sắp xếp như trên là: Các loài động vật có kích thước cơ thể càng lớn sẽ có nhu cầu nước càng nhiều.

📖 Mở rộng
Các loài cá có cần uống nước không?
Các kết quả nghiên cứu cho thấy thực tế các loài cá dù sống trong môi trường nước nhưng chúng vẫn uống nước. Tuy nhiên, nhu cầu nước của cá nước ngọt và cá nước mặn là khác nhau.
Các loài cá nước ngọt có nhu cầu nước rất thấp, chúng không chủ động uống nước mà thay vào đó sẽ hấp thụ nước qua mang và da; lượng nước thừa trong cơ thể được bài tiết qua nước tiểu.
• Ngược lại, các loài cá nước mặn cần nhiều nước hơn vì trong môi trường nước biển chúng dễ bị mất nước. Do đó, các loài này chủ động uống nước; sau đó, loại bỏ muối thừa thông qua hoạt động bài tiết.

1.2. Tìm hiểu con đường trao đổi nước ở động vật

Ở động vật và người, nước được cơ thể lấy vào thông qua thức ăn và nước uống.
- Nước được hấp thụ vào máu nhờ ống tiêu hoá (chủ yếu ở ruột già).
- Thông qua hoạt động của hệ tuần hoàn, máu vận chuyển nước đến các tế bào và các cơ quan trong cơ thể. Tại đây, nước được dùng làm nguyên liệu tham gia vào quá trình trao đổi chất.
- Bên cạnh đó, một lượng nước cũng được bài tiết ra khỏi cơ thể thông qua nhiều hoạt động khác nhau như hô hấp, thoát hơi nước qua da, toát mồ hôi, bài tiết nước tiểu và phân.

- Trong cơ thể người, nước chiếm từ 75 – 80% khối lượng cơ thể. Lượng nước bên trong cơ thể người được giữ ở mức ổn định nhờ sự cân bằng giữa lượng nước lấy vào với lượng nước cơ thể sử dụng và bài tiết ra khỏi cơ thể.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
3. Quan sát Hình 30.1 và trả lời các câu hỏi sau:
a) Nước được cung cấp cho cơ thể người từ những nguồn nào?
b) Nước trong cơ thể người có thể bị mất đi qua những con đường nào?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

a) Nước được cung cấp cho cơ thể người từ thức ăn và nước uống.
b) Nước trong cơ thể người có thể bị mất đi qua hơi thở, thoát hơi nước qua da và toát mồ hôi, bài tiết qua nước tiểu và phân.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
4. Hãy trình bày con đường trao đổi nước ở động vật và người.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Con đường trao đổi nước ở động vật và người:
- Nước được lấy vào qua thức ăn, nước uống.
- Nước được hấp thụ vào máu nhờ ống tiêu hoá (chủ yếu ở ruột già). Thông qua hoạt động của hệ tuần hoàn, máu vận chuyển nước đến các tế bào và các cơ quan trong cơ thể. Trong cơ thể, nước được dùng làm nguyên liệu tham gia vào quá trình trao đổi chất.
- Một lượng nước cũng được bài tiết ra khỏi cơ thể thông qua nhiều hoạt động khác nhau như hô hấp, thoát hơi nước qua da, toát mồ hôi, bài tiết nước tiểu và phân.

📝 Củng cố
Theo em, nên uống nước ở những thời điểm nào là hợp lí?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Theo em, nên uống nước khi cơ thể có nhu cầu, thường là vào những thời điểm như buổi sáng; trước khi đi ngủ; sau khi ăn cơm xong; sau khi lao động, chơi thể thao hoặc khi bị tiêu chảy; sốt cao;…

✍️ Ghi nhớ
• Nhu cầu sử dụng nước ở động vật khác nhau tuỳ theo loài, nhiệt độ môi trường, loại thức ăn, giới tính, cường độ hoạt động, tình trạng sức khoẻ, …
• Nước được cung cấp cho cơ thể động vật chủ yếu qua thức ăn và nước uống, thải ra khỏi cơ thể thông qua hô hấp, toát mồ hôi, bài tiết nước tiểu và phân.

📖 Mở rộng
• Ở người, ngoài hiện tượng toát mồ hôi, sự bốc hơi của nước qua bề mặt da làm cơ thể bị mất một lượng nước khoảng 300 – 400 mL/ngày. Điều này xảy ra ở cả những người bẩm sinh không có tuyến mồ hôi.
• Ở những người bị bỏng, lớp sừng bị tổn thương dẫn đến mất chức năng bảo vệ da nên lượng nước mất qua da cao gấp mười lần so với bình thường. Do đó, những người bị bỏng cần bổ sung một lượng nước lớn để bù đắp cho sự hao hụt này.

2. CON ĐƯỜNG THU NHẬN VÀ TIÊU HOÁ THỨC ĂN Ở ĐỘNG VẬT

Tìm hiểu con đường thu nhận và tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người

- Thức ăn đi vào trong cơ thể người bằng miệng.
- Từ miệng, thức ăn được di chuyển đến các cơ quan khác nhau trong ống tiêu hoá, nhờ sự phối hợp giữa các cơ quan trong ống tiêu hoá và tuyến tiêu hoá (tuyến nước bọt, gan, túi mật và tuy) mà thức ăn được biến đổi thành các chất dinh dưỡng để cơ thể hấp thụ vào máu và cung cấp cho các cơ quan.
- Các chất thải được thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
5. Cơ quan nào trong ống tiêu hoá ở người là nơi thu nhận và nghiền nhỏ thức ăn?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Cơ quan trong ống tiêu hoá ở người là nơi thu nhận và nghiền nhỏ thức ăn là khoang miệng.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
6. Dựa vào Hình 30.2, em hãy mô tả con đường thu nhận và tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Con đường thu nhận và tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người:
- Miệng: Thu nhận và nghiền nhỏ thức ăn, sau đó, đẩy thức ăn xuống thực quản.
- Thực quản: Vận chuyển thức ăn xuống dạ dày.
- Dạ dày: Tiêu hoá một phần thức ăn nhờ sự co bóp dạ dày và enzyme tiêu hoá.
- Ruột non: Tiêu hoá hoàn toàn thức ăn và hấp thụ các chất dinh dưỡng vào máu.
- Ruột già: Chủ yếu hấp thụ nước và một số ít chất còn lại, tạo phân và các chất khí.
- Trực tràng: Nơi chứa phân trước khi thải ra ngoài.
- Hậu môn: Thải phân và các chất khí ra khỏi cơ thể.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
7. Quá trình tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người được thực hiện thông qua những hoạt động nào?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Quá trình tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người được thực hiện thông quá các hoạt động: Thu nhận thức ăn; biến đổi thức ăn; hấp thụ các chất dinh dưỡng; thải các chất cặn bã.

✍️ Ghi nhớ
• Con đường thu nhận và tiêu hoá thức ăn trong ống tiêu hoá ở người diễn ra gồm các giai đoạn chính: thu nhận, biến đổi thức ăn; hấp thụ các chất dinh dưỡng và thải các chất cặn bã.
• Con đường vận chuyển các chất trong ống tiêu hoá ở người: miệng thực quản → dạ dày → ruột non → ruột già → trực tràng → hậu môn.

3. QUÁ TRÌNH VẬN CHUYỂN CÁC CHẤT Ở ĐỘNG VẬT

Tìm hiểu quá trình vận chuyển các chất trong hệ tuần hoàn ở người

- Hệ tuần hoàn có chức năng vận chuyển các chất trong cơ thể động vật nhờ sự vận chuyển của máu.
+ Hệ tuần hoàn nhận khí oxygen từ hệ hô hấp, các chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hoá đến cung cấp cho hoạt động của các cơ quan, đồng thời, carbon dioxide và những sản phẩm thải khác của quá trình trao đổi chất ở tế bào cũng được vận chuyển đến phổi và các cơ quan bài tiết.
+ Ngoài ra, hệ tuần hoàn còn vận chuyển các kháng thể, hormone, vitamin, muối khoáng, ..

- Quá trình vận chuyển các chất trong hệ tuần hoàn ở người thông qua vòng tuần hoàn phổi (vòng tuần hoàn nhỏ) và vòng tuần hoàn các cơ quan (vòng tuần hoàn lớn).

Vòng tuần hoàn phổi:

Máu đỏ thẫm (giàu carbon dioxide) từ tâm thất phải theo động mạch phổi đi lên phổi, tại đây, diễn ra quá trình trao đổi khí giữa máu và khí ở các phế nang thông qua các mao mạch phổi, máu đỏ thẫm trở thành đỏ tươi (giàu oxygen).
Máu giàu oxygen theo tĩnh mạch phổi về tim, đổ vào tâm nhĩ trái.

Vòng tuần hoàn các cơ quan:

Máu giàu oxygen và các chất dinh dưỡng từ tâm thất trái theo động mạch chủ đi đến các cơ quan trong cơ thể, tại đây, diễn ra quá trình trao đổi chất giữa máu và các cơ quan thông qua hệ thống mao mạch.
• Oxygen và các chất dinh dưỡng được cung cấp cho các tế bào, mô, cơ quan; đồng thời, máu nhận các chất thải, carbon dioxide và trở thành máu đỏ thẫm.
• Các chất thải được vận chuyển đến cơ quan bài tiết, carbon dioxide theo tĩnh mạch về tim, đổ vào tâm nhĩ phải.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
8. Hệ tuần hoàn nhận những chất nào từ hệ hô hấp và hệ tiêu hoá?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Hệ tuần hoàn nhận oxygen từ hệ hô hấp.
- Hệ tuần hoàn nhận các chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hoá.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
9. Các chất dinh dưỡng và chất thải được vận chuyển đến đâu trong cơ thể?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Hệ tuần hoàn nhận các chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hoá đến cung cấp cho hoạt động của các cơ quan.
- Hệ tuần hoàn nhận các sản phẩm thải của quá trình trao đổi chất ở tế bào được vận chuyển đến phổi và các cơ quan bài tiết để đào thải ra ngoài.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
10. Quan sát Hình 30.3, hãy mô tả chi tiết quá trình vận chuyển các chất trong hai vòng tuần hoàn ở người.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Mô tả chi tiết quá trình vận chuyển các chất trong hai vòng tuần hoàn ở người:
- Vòng tuần hoàn phổi (vòng tuần hoàn nhỏ): Máu đỏ thẫm (giàu carbon dioxide) từ tâm thất phải → động mạch phổi → mao mạch phổi (tại đây diễn ra quá trình trao đổi khí: nhận oxygen từ phế nang, chuyển carbon dioxide từ máu sang phế nang thành máu đỏ tươi) → tĩnh mạch phổi → tâm nhĩ trái.
- Vòng tuần hoàn các cơ quan (vòng tuần hoàn lớn): Máu đỏ tươi (giàu oxygen và các chất dinh dưỡng) từ tâm thất trái → động mạch chủ → mao mạch cơ quan (tại đây diễn ra quá trình trao đổi chất: chuyển oxygen và các chất dinh dưỡng cho các cơ quan, nhận carbon dioxide và các chất thải để trở thành máu đỏ thẫm) → tĩnh mạch chủ → tâm nhĩ trái.

📝 Củng cố
Tại sao nói hệ tuần hoàn là trung tâm trao đổi chất của cơ thể động vật?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Hệ tuần hoàn là trung tâm trao đổi chất của cơ thể động vật vì hệ tuần hoàn có vai trò vận chuyển các chất từ nơi này đến nơi khác trong cơ thể: Các chất dinh dưỡng và oxygen sau khi được hấp thụ sẽ được hệ tuần hoàn đưa đến các tế bào và nhận lại từ tế bào carbon dioxide và các chất thải chuyển đến hệ hô hấp, hệ bài tiết thải ra ngoài.

♻️ Vận dụng
Em hãy đề xuất một số biện pháp bảo vệ sức khoẻ hệ tiêu hoá và hệ tuần hoàn.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

❖ Một số biện pháp bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hoá:
- Ăn uống đúng giờ, đúng bữa.
- Ăn uống đủ các thành phần dinh dưỡng.
- Nhai kĩ, không ăn vội vàng để quá trình tiêu hoá thức ăn được triệt để.
- Tránh ăn uống các chất có hại cho hệ tiêu hoá và tuần hoàn (các chất chứa nhiều cholesterol, rượu bia,…).
- Đánh răng sau khi ăn và buổi tối trước khi đi ngủ.
❖ Một số biện pháp bảo vệ sức khỏe hệ tuần hoàn:
- Không sử dụng các loại rượu, bia, các chất kích thích.
- Cần luyện tập thể dục thể thao thường xuyên.
- Không ăn quá nhiều thức ăn chứa hàm lượng mỡ động vật cao.
- Giữ trọng lượng cơ thể cân đối, ổn định.
- Cần tiêm phòng các bệnh có hại cho tim mạch như thương hàn, bạch hầu, cúm, thấp khớp,…

✍️ Ghi nhớ
• Nước, các chất dinh dưỡng, sản phẩm thải của quá trình trao đổi chất, ... được vận chuyển trong cơ thể động vật nhờ hoạt động của hệ tuần hoàn.
• Ở người, sự vận chuyển các chất được thực hiện thông qua vòng tuần hoàn phổi và vòng tuần hoàn các cơ quan.

📖 Mở rộng
Những người tiêu thụ nhiều các loại thực phẩm có chứa chất béo, đặc biệt là có hàm lượng cholesterol cao sẽ dễ mắc nhiều bệnh lí về hệ tiêu hoá và hệ tuần hoàn. • Đối với hệ tiêu hoá: do chất béo được tiêu hoá chậm nên gây hiện tượng đầy hơi, đau dạ dày, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột, ... • Đối với hệ tuần hoàn: tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, ...

4. VẬN DỤNG HIỂU BIẾT VỀ TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HOÁ NĂNG LƯỢNG Ở ĐỘNG VẬT VÀO THỰC TIỄN

4.1. Tìm hiểu nhu cầu dinh dưỡng của con người

- Nhu cầu dinh dưỡng ở động vật và người bao gồm nhu cầu về chất và nhu cầu về năng lượng để cung cấp cho các quá trình chuyển hoá cơ bản cũng như các hoạt động sống của cơ thể.
- Ở người, các chất dinh dưỡng và năng lượng được cung cấp cho cơ thể thông qua thức ăn.
- Nhu cầu dinh dưỡng ở người có thể thay đổi theo từng cá thể, từng giai đoạn phát triển, thậm chí là từng ngày, ...
+ Để xác định được nhu cầu dinh dưỡng của một người, cần dựa vào nhiều yếu tố khác nhau như: độ tuổi, giới tính, trạng thái sinh lí, cường độ hoạt động của cơ thể, ...
+ Sau khi xác định được nhu cầu dinh dưỡng, người ta có thể xây dựng một khẩu phần ăn phù hợp với mỗi người.
- Nếu cung cấp quá thừa hoặc quá thiếu chất dinh dưỡng sẽ gây hại cho cơ thể (ví dụ: ăn quá nhiều đồ ngọt có nguy cơ mắc bệnh béo phì, chế độ ăn thiếu iodine làm trẻ em chậm phát triển trí tuệ).

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
11. Hãy dự đoán nhu cầu dinh dưỡng của các đối tượng sau đây cao hay thấp. Giải thích.
a) Thợ xây dựng.
b) Nhân viên văn phòng.
c) Trẻ ở tuổi dậy thì.
d) Phụ nữ mang thai.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Nhu cầu dinh dưỡng của thợ xây, trẻ ở tuổi dậy thì, phụ nữ mang thai cao hơn nhân viên văn phòng.
- Giải thích:
+ Thợ xây dựng có nhu cầu dinh dưỡng cao vì thợ xây dựng có cường độ làm việc, tính chất công việc nặng nhọc, tiêu hao nhiều năng lượng.
+ Tuổi dậy thì có nhu cầu chất dinh dưỡng cao vì ở độ tuổi này cần cung cấp đủ các chất dinh dưỡng để phát triển mạnh mẽ về tầm vóc.
+ Phụ nữ mang thai có nhu cầu chất dinh dưỡng cao vì ở trạng thái sinh lí này cần nhiều chất dinh dưỡng hơn bình thường để vừa cung cấp chất dinh dưỡng cho mẹ vừa cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi phát triển khỏe mạnh.
+ Nhân viên văn phòng có nhu cầu chất dinh dưỡng vừa đủ vì tính chất công việc nhẹ nhàng, ngồi nhiều, ít vận động nên ít tiêu hao năng lượng.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
12. Cho ví dụ về những tác hại của việc thừa hoặc thiếu các chất dinh dưỡng.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Thừa chất dinh dưỡng dẫn đến nhiều tình trạng bệnh lí nguy hiểm như béo phì, tim mạch, huyết áp, thiếu linh hoạt trong vận động, thừa glucose gây tiểu đường,…
- Thiếu chất dinh dưỡng cũng dẫn đến nhiều tình trạng bệnh lí như suy sinh dưỡng; cơ thể mệt mỏi, thiếu sức sống, học tập và làm việc không hiệu quả; thiếu vitamin C làm giảm sức đề kháng; thiếu vitamin A gây một số bệnh về mắt; thiếu sắt dẫn đến tình trạng thiếu máu.

4.2. Tìm hiểu về vấn đề vệ sinh ăn uống

- Thực phẩm là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng và năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể con người. Tuy nhiên, thực phẩm cũng là nguồn gây ra nhiều bệnh khác nhau cho người sử dụng nếu chúng bị nhiễm độc, nhiễm khuẩn.
- Khi sử dụng các loại thực phẩm bị nhiễm độc, nhiễm khuẩn sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hoá, gây ung thư, vô sinh, ...; gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lí con người và nền kinh tế xã hội.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
13. Quan sát Hình 30.4, hãy cho biết những nguyên nhân dẫn đến việc ô nhiễm thực phẩm.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Những nguyên nhân dẫn đến việc ô nhiễm thực phẩm:
- Lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- Ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí.
- Bảo quản, chế biến thực phẩm không hợp vệ sinh.
- Điều kiện bảo quản thực phẩm không phù hợp.

👨‍👩‍👧‍👦 Thảo luận
14. Các loại thực phẩm bị ô nhiễm sẽ gây ra những hậu quả gì cho người sử dụng?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

📝 Củng cố
Hãy cho biết vai trò của việc có một chế độ dinh dưỡng phù hợp.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Vai trò của việc có một chế độ dinh dưỡng phù hợp: Khi có một chế độ dinh dưỡng phù hợp thì sẽ giúp cơ thể được cung cấp đầy đủ các chất cần thiết (không thừa, không thiếu), giúp các hoạt động sống của cơ thể diễn ra bình thường. Nhờ đó, cơ thể phát triển cân đối, khỏe mạnh; trí tuệ minh mẫn; giảm nguy cơ mắc các bệnh tật;…

♻️ Vận dụng
Vận dụng những hiểu biết về trao đổi chất và chuyển hoá năng lượng ở người, em hãy đề xuất một số biện pháp trong việc đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lí và vệ sinh ăn uống để bảo vệ sức khoẻ con người. Cho biết tác dụng của các biện pháp đó.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

❖ Một số biện pháp trong việc đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lí và vệ sinh ăn uống để bảo vệ sức khỏe con người:
- Có chế độ dinh dưỡng cân đối (không ăn quá nhiều, không ăn quá ít), phù hợp với độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe, tính chất công việc.
- Sử dụng thực phẩm rõ nguồn gốc, xuất xứ.
- Cần đảm bảo vệ sinh khi ăn uống (rửa tay sạch trước khi ăn).
- Chế biến và bảo quản thực phẩm đúng cách.
- Bảo vệ môi trường sống, không sử dụng hoá chất độc hại,…
❖ Tác dụng của các biện pháp trên:
- Giúp cơ thể có đủ nguyên liệu để xây dựng tế bào, cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể; có đủ năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
- Phòng tránh được các bệnh đường tiêu hoá như giun, sán, ngộ độc thực phẩm,…

✍️ Ghi nhớ
• Nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người là khác nhau tuỳ thuộc vào độ tuổi, trạng thái sinh lí, giới tính, hoạt động hằng ngày, ... Để cơ thể hoạt động bình thường, cần có chế độ dinh dưỡng hợp lí, không ăn quá thừa hoặc quá thiếu các chất cần thiết.
• Cần lựa chọn sử dụng các nguồn thực phẩm sạch, bảo quản và chế biến thực phẩm đúng cách để đảm bảo vệ sinh ăn uống, qua đó bảo vệ sức khoẻ con người.

BÀI TẬP

✍️ Bài tập
1. Tại sao nói “Các hệ cơ quan trong cơ thể động vật có mối quan hệ mật thiết với nhau?”. Cho ví dụ chứng minh.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

- Nói “Các hệ cơ quan trong cơ thể động vật có mối quan hệ mật thiết với nhau” vì: Cơ thể động vật là một thể thống nhất. Sự hoạt động của các cơ quan hay hệ cơ quan trong cơ thể đều liên quan mật thiết và phối hợp chặt chẽ với nhau để đảm bảo sự sống của cơ thể. Nếu tác động vào một cơ quan, hệ cơ quan thì các cơ quan, hệ cơ quan khác và toàn bộ cơ thể cũng bị ảnh hưởng.
- Ví dụ: Khi mang vác vật nặng, hệ vận động chịu tác động trực tiếp nhưng các hệ cơ quan khác cũng có sự phối hợp hoạt động như:
+ Tim đập nhanh (hệ tuần hoàn tăng nhịp tim để đưa oxygen và chất dinh dưỡng đến đáp ứng nhu cầu năng lượng cho các tế bào hoạt động).
+ Thở nhanh và sâu (hệ hô hấp tăng nhịp để cung cấp đủ oxygen và đào thải kịp thời carbon dioxide).
+ Da đỏ lên, toát mồ hôi (mạch máu dưới da dãn ra, toát mồ hôi để toả nhiệt).

✍️ Bài tập
2. Nếu là một tuyên truyền viên, em sẽ tuyên truyền những nội dung gì về giáo dục vệ sinh ăn uống ở địa phương em?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Một số nội dung có thể tuyên truyền để giáo dục vệ sinh ăn uống ở địa phương như:
- Ăn chín uống sôi.
- Sử dụng thực phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Không sử dụng hoá chất để bảo quản các loại thực phẩm.
- Không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thuốc tăng trọng động vật bừa bãi.

✍️ Bài tập
3. Hãy tìm hiểu một số bệnh liên quan đến chế độ dinh dưỡng không hợp lí hoặc ăn uống không hợp vệ sinh ở địa phương em. Nêu biện pháp phòng tránh các bệnh đó theo mẫu trong bảng dưới đây.

Tên bệnh

Nguyên nhân

Tác hại

Biện pháp phòng tránh

?

?

?

?

🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Tên bệnh

Nguyên nhân

Tác hại

Biện pháp phòng tránh

Béo phì

Do chế độ ăn uống quá nhiều bột đường, chất béo; lười vận động; do béo phì;…

Dẫn đến một số bệnh như tim mạch, tiểu đường, rối loạn cơ xương khớp, ung thư,…

Hạn chế lượng năng lượng dung nạp vào từ chất bột đường, chất béo; tăng khẩu phần trái cây và rau quả; tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên.

Giun sán

Do thiếu vệ sinh trong ăn uống; ăn đồ sống mang ấu trùng giun sán;…

Đau bụng, người gầy yếu, da xanh.

Ăn chín, uống sôi; rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh; hạn chế ăn thức ăn sống;…

Ngộ độc thực phẩm

Ăn phải thực phẩm ôi thiu, còn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật,…

Đau bụng, tiêu chảy, nôn ói,…

Không ăn thực phẩm có dấu hiệu ôi thiu; sử dụng thực phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng;…


✍️ Bài tập
4. Nhu cầu nước mỗi ngày của trẻ em theo cân nặng theo khuyến nghị của Viện dinh dưỡng vào năm 2012 được mô tả như trong bảng sau:
Dựa vào bảng trên, em hãy:
a) Nhận xét về mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em.
b) Tính lượng nước mà em cần uống mỗi ngày để đảm bảo nhu cầu nước cho cơ thể.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

a) Nhận xét về mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em: Cân nặng và nhu cầu nước tỉ lệ thuận với nhau, trọng lượng cơ thể càng lớn thì nhu cầu nước càng cao để đảm bảo cho các hoạt động sống diễn ra bình thường.
b) Tính lượng nước mà em cần uống mỗi ngày để đảm bảo nhu cầu nước cho cơ thể:
Em 12 tuổi, nặng 40 kg, nhu cầu nước trong một ngày của em là:
1000 + 50 × 4 = 1200 (mL)

SÁCH HỌC SINH (bản in thử)

Post a Comment

Previous Post Next Post