MỤC TIÊU
• Nêu được khái niệm dinh dưỡng, chất dinh dưỡng, mối quan hệ giữa dinh dưỡng và tiêu hoá. Đọc và hiểu được ý nghĩa của các thông tin ghi trên nhãn hiệu bao bì thực phẩm và biết cách sử dụng thực phẩm đó một cách phù hợp.
• Phân tích được các nguyên tắc lập khẩu phần. Xây dựng được chế độ dinh dưỡng cho bản thân và những người trong gia đình.
• Kể tên và nêu được chức năng của từng cơ quan trong hệ tiêu hoá. Phân tích được sự phối hợp các cơ quan thể hiện chức năng của cả hệ tiêu hoá.
• Nêu được một số bệnh về đường tiêu hoá và biện pháp để phòng, chống các bệnh về tiêu hoá.
• Trình bày được một số vấn đề về an toàn vệ sinh thực phẩm. Đề xuất được các biện pháp lựa chọn, bảo quản, chế biến; chế độ ăn uống an toàn.
• Thực hiện được một dự án liên quan đến tiêu hoá và dinh dưỡng.
TÓM TẮT KIẾN THỨC
💡 Mở đầu
Trong các loại thức ăn em thích, thức ăn nào nên ăn thường xuyên, thức ăn nào em nên hạn chế ăn? Vì sao?
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
- Một số loại thức ăn em yêu thích như: gà rán, khoai tây chiên, mì cay, bánh kem, bim bim, hoa quả, rau xanh,…
- Nên ăn hoa quả và rau xanh thường xuyên vì chúng là các thực phẩm giàu khoáng chất, vitamin, chất xơ,…; giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh như bệnh tim, huyết áp cao, đường ruột, ung thư,…; giúp kiểm soát cân nặng và cung cấp năng lượng cho cơ thể;…
- Nên hạn chế sử dụng thực phẩm chiên xào và đồ ngọt vì nếu ăn nhiều sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, tăng nguy cơ mắc các bệnh béo phì, tim mạch,…
I. DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG HỢP LÍ
1. Dinh dưỡng và chất dinh dưỡng
- Con người cần thức ăn để tồn tại và duy trì hoạt động sống. Thức ăn cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.
- Dinh dưỡng là quá trình thu nhận, biến đổi và sử dụng chất dinh dưỡng. Chất dinh dưỡng là những chất hay hợp chất trong thức ăn có vai trò cung cấp nguyên liệu, năng lượng cho tế bào để duy trì hoạt động sống của cơ thể.
- Ở những loại thực phẩm được đóng gói, trên bao bì thường có bảng thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts hoặc Nutritional Information). Dựa vào các thông tin đó, chúng ta có thể lựa chọn sử dụng các thực phẩm phù hợp.
❓ Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
1. Quan sát hình 29.1, qua quá trình tiêu hoá, những chất dinh dưỡng trong súp lơ xanh được biến đổi thành những chất gì để tế bào và cơ thể có thể hấp thu được?
🌟 Phương pháp giải:
Quan sát hình 29.1 và thông tin trong bài để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
Qua quá trình tiêu hoá, những chất dinh dưỡng trong súp lơ xanh được biến đổi thành các chất mà tế bào và cơ thể có thể hấp thu được là: đường đơn, glycerol và acid béo, amino acid, vitamin, chất khoáng, nước.
❓ Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
2. Quan sát hình 29.2:
a) Nêu thông tin về các loại chất dinh dưỡng có trong một chiếc bánh.
b) Thông tin trong bảng có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?
🌟 Phương pháp giải:
Quan sát hình 29.2 và thông tin trong bài để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
a) Thông tin về các loại chất dinh dưỡng có trong một chiếc bánh:
- Giá trị dinh dưỡng trong 1 chiếc bánh: 20 g
- Tổng chất béo: 6 g
- Cholesterol: 4 mg
- Sodium: 160 mg
- Tổng Carbohydrate: 19 g
- Chất xơ: 1 g
- Đường: 5 g
- Chất đạm: 2 g
- Vitamin D: 0,6 mcg (1 mcg = 10-6 g)
- Calcium: 26 mg
b) Ý nghĩa của các thông tin trong bảng đối với người tiêu dùng: Giúp người tiêu dùng xác định thành phần dinh dưỡng cụ thể trong thực phẩm, dựa vào đó, để lựa chọn sử dụng các sản phẩm phù hợp.
📝 Luyện tập
Hãy sưu tầm một số bao bì thực phẩm, trong đó có bao bì của loại thực phẩm em thường ăn và cho biết các thông tin của sản phẩm theo gợi ý trong bảng 29.1.Bảng 29.1. Thông tin dinh dưỡng của một số loại thực phẩm
Tên sản phẩm
Năng lượng
Protein
Lipid
Carbohydrate
Vitamin
Chất khoáng
?
?
?
?
?
?
?
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Bánh chocopie (33
g) |
Hạt granola (30
g) |
Bim bim (30 g) |
|
Năng lượng |
140 calo |
131 calo |
160 calo |
Protein |
1 g |
4 g |
1,5 g |
Lipid |
3,5 g |
6,8 g |
10 g |
Carbohydrate |
22 g |
13,4 g |
17 g |
Vitamin |
|
|
|
Chất khoáng |
- Natri: 80 mg - Calcium: 16 mg - Sắt: 1 mg - Kali: 45 mg |
- Natri: 14,4 mg - Calcium: 17,6
mg - Sắt: 1,1 mg - Kali: 148 mg |
- Natri: 175 mg |
2. Chế độ dinh dưỡng hợp lí
- Một chế độ dinh dưỡng hợp lí giúp cơ thể phát triển cân đối, phòng ngừa bệnh tật và nâng cao sức đề kháng. Dựa vào khuyến nghị mức tiêu thụ thực phẩm trung bình (bảng 29.2) và hướng dẫn quy đổi đơn vị thực phẩm (bảng 29.3) để xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lí.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lí là số lượng, thành phần các loại thực phẩm một người sử dụng giúp cung cấp đầy đủ, cân bằng về năng lượng và các nhóm chất dinh dưỡng, đảm bảo nhu cầu của cơ thể.
- Chế độ dinh dưỡng không hợp lí có thể dẫn đến thừa cân béo phì hoặc suy dinh dưỡng. Để có một chế độ dinh dưỡng hợp lí, cần xây dựng khẩu phần (lượng thực phẩm tiêu chuẩn cho một người trong một ngày) theo nguyên tắc:
• Đủ về năng lượng, đủ và cân bằng về các nhóm chất dinh dưỡng.
• Phù hợp với nhu cầu cơ thể (tuỳ theo độ tuổi, giới tính, mức độ hoạt động của cơ thể, tình trạng bệnh tật).
• Đa dạng các loại thực phẩm, phù hợp theo mùa và theo từng địa phương.
• Phù hợp với hoàn cảnh kinh tế của hộ gia đình.
🔬 Thực hành
1. Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lí cho bản thân và những người trong gia đình em.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Chế độ dinh dưỡng hợp lí cần phù hợp với nhu cầu cơ thể (tùy theo độ tuổi, giới tính, mức độ hoạt động của cơ thể, tình trạng bệnh tật). Căn cứ vào đó, học sinh xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lí cho bản thân và những người trong gia đình.
📝 Luyện tập
3. Quan sát bảng 29.2 và 29.3, cho biết:
a) Trong một ngày, một người nên bổ sung cho cơ thể những nhóm chất dinh dưỡng nào?
b) Loại thực phẩm nào cần được ăn nhiều nhất, loại nào ăn ít nhất? Vì sao?
🌟 Phương pháp giải:
Quan sát bảng 29.2 và 29.3, thông tin trong bài để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
a) Trong một ngày, một người nên bổ sung cho cơ thể những nhóm chất dinh dưỡng là: Carbohydrate (chất đường bột), protein (chất đạm), lipid (chất béo), vitamin và khoáng chất.
b)
- Loại thực phẩm cần ăn nhiều nhất là ngũ cốc. Vì ngũ cốc chứa nhiều chất xơ, protein, vitamin, khoáng chất, chứa ít chất béo và đặc biệt không chứa cholesterol nên vừa đảm bảo nhu cầu của cơ thể vừa không gây hại cho sức khỏe của cơ thể.
- Loại thực phẩm cần ăn ít nhất là đường và muối. Vì đường và muối là loại cơ thể chỉ cần với một lượng rất nhỏ, nếu ăn quá nhiều sẽ gây hại cho cơ thể.
II. CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG CỦA HỆ TIÊU HOÁ
Hệ tiêu hoá ở người gồm ống tiêu hoá và tuyến tiêu hoá.
- Thức ăn di chuyển qua ống tiêu hoá, trải qua quá trình tiêu hoá cơ học (thức ăn được nghiền nhỏ, đảo trộn) và tiêu hoá hoá học (thức ăn được biến đổi nhờ sự xúc tác của enzyme) thành các chất đơn giản.
- Các chất này đi qua niêm mạc ruột non vào mao mạch máu và mao mạch bạch huyết trong lông ruột, theo hệ tuần hoàn đi nuôi dưỡng tất cả các tế bào trong cơ thể.
- Những chất không được tiêu hoá và hấp thu được thải ra ngoài qua hậu môn.
❓ Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
Quan sát hình 29.3, nêu chức năng từng cơ quan của hệ tiêu hoá. Các cơ quan này phối hợp hoạt động trong quá trình tiêu hoá và hấp thu chất dinh dưỡng như thế nào?
🌟 Phương pháp giải:
Quan sát hình 29.3 và thông tin trong bài để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
- Chức năng các cơ quan của hệ tiêu hoá:
Hệ cơ quan |
Cơ quan |
Chức năng |
Ống tiêu hoá |
Khoang
miệng |
Nghiền nhỏ, đảo trộn thức ăn, giúp thức ăn thấm đều nước bọt.
Cảm nhận vị thức ăn. |
Hầu
(họng) và thực quản |
Tham gia cử động nuốt, cử động nhu động đẩy thức ăn xuống
dạ dày. |
|
Dạ
dày |
Có tuyến vị tiết dịch vị. Dự trữ, nghiền và đảo trộn thức
ăn. |
|
Ruột
non |
Có tuyến ruột. Cử động nhu động đẩy thức ăn di chuyển. Hấp
thu các chất dinh dưỡng. |
|
Ruột
già |
Hấp thu nước và một số chất. Cử động nhu ruột đẩy chất cặn
bã xuống trực tràng. Tạo phân. |
|
Hậu
môn |
Thải phân. |
|
Tuyến tiêu hoá |
Tuyến
nước bọt |
Tiết nước bọt giúp làm ẩm thức ăn, chứa enzyme amylase
giúp tiêu hoá một phần tinh bột. |
Tuyến
vị |
Tiết dịch vị chứa HCl và enzyme pepsinogen. HCl hoạt hoá
pepsinogen thành pepsin (tiêu hoá protein), tiêu diệt mầm bệnh. |
|
Gan |
Tiết dịch mật, có chức năng nhũ tương hoá lipid. Đảo thải
độc tố. |
|
Túi
mật |
Dự trữ dịch mật. |
|
Tuyến
tuỵ |
Tiết dịch tuỵ chứa các enzyme tiêu hoá protein, lipid và
carbohydrate. |
|
Tuyến
ruột |
Tiết dịch ruột chứa các enzyme tiêu hoá protein và
carbohydrate. |
- Sự phối hợp của các cơ quan trong quá trình tiêu hoá và hấp thu chất dinh dưỡng:
+ Thức ăn di chuyển qua ống tiêu hoá, trải qua quá trình tiêu hoá cơ học (thức ăn được nghiền nhỏ, đảo trộn) và tiêu hoá hoá học (thức ăn được biến đổi nhờ sự xúc tác của enzyme) thành các chất đơn giản.
+ Các chất này đi qua niêm mạc ruột non vào mao mạch máu và mao mạch bạch huyết trong lông ruột, theo hệ tuần hoàn đi nuôi dưỡng tất cả các tế bào trong cơ thể.
+ Những chất không được tiêu hoá và hấp thu được thải ra ngoài qua hậu môn.
📝 Luyện tập
4. Ở cơ quan nào, thức ăn vừa được tiêu hoá cơ học, vừa tiêu hoá hoá học?
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Thức ăn vừa được tiêu hoá cơ học, vừa được tiêu hoá hoá học trong các cơ quan là: miệng, dạ dày.
- Trong khoang miệng, thức ăn được tiêu hoá cơ học nhờ hoạt động nhai nghiền và một phần tinh bột được tiêu hoá hoá học nhờ enzyme amylase trong nước bọt.
- Trong dạ dày, thức ăn được tiêu hoá cơ học nhờ hoạt động nghiền, đảo trộn và protein được tiêu hoá hoá học nhờ enzyme pepsin trong dịch vị.
III. BẢO VỆ HỆ TIÊU HOÁ
Để bảo vệ hệ tiêu hoá cần sử dụng thực phẩm an toàn và phòng chống các bệnh về tiêu hoá.
1. An toàn vệ sinh thực phẩm
- Khi sử dụng thực phẩm bị ô nhiễm hoặc chứa độc tố sẽ gây ngộ độc thực phẩm. Thực phẩm bị ô nhiễm là thực phẩm chứa kim loại nặng (arsenic, chì, thuỷ ngân,...) vượt ngưỡng cho phép, thuốc bảo vệ thực vật, chất phụ gia và chất bảo quản thực phẩm không được phép sử dụng; thực phẩm ôi thiu; thực phẩm bị nấm mốc;... Thực phẩm có chứa độc tố tự nhiên như cá nóc, củ khoai tây mọc mầm, nấm độc, lá ngón,...
- An toàn vệ sinh thực phẩm là các điều kiện và biện pháp cần thiết để đảm bảo thực phẩm không gây hại đến sức khoẻ của con người.
- Các biện pháp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cần được áp dụng từ khâu sản xuất, vận chuyển, bảo quản và chế biến thực phẩm (hình 29.4).
❓ Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
4. Nêu một số nguyên nhân gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Một số nguyên nhân gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm:
- Thực phẩm ôi thiu, bị nấm mốc.
- Thực phẩm chứa tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, chất phụ gia, chất bảo quản thực phẩm không được phép sử dụng.
- Thực phẩm bị nhiễm các kim loại nặng như chì, thủy ngân,…
- Thực phẩm có chứa các độc tố tự nhiên như cá nóc, nấm có độc, lá ngón,…
📝 Luyện tập
5. Nêu thêm một số biện pháp giữ an toàn vệ sinh thực phẩm trong khâu sản xuất, vận chuyển, bảo quản, sử dụng và chế biến.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Một số biện pháp khác trong giữ an toàn vệ sinh thực phẩm trong khâu sản xuất, vận chuyển, bảo quản, sử dụng và chế biến:
- Sản xuất: Tuân theo tiêu chuẩn kĩ thuật nghiêm ngặt như không lạm dụng thuốc trừ sâu, phân hoá học hoặc thức ăn tăng trọng; vệ sinh chuồng trại đúng quy trình;... Quá trình sản xuất không gây ô nhiễm đến môi trường.
- Vận chuyển và bảo quản: Phân loại, đóng gói thực phẩm; lựa chọn các phương pháp vận chuyển và bảo quản thực phẩm phù hợp. Các phương pháp bảo quản như phơi khô, bảo quản lạnh, lên men,...
- Sử dụng và chế biến: Chọn thực phẩm tươi và an toàn. Chế biến thực phẩm cần đảm bảo hợp vệ sinh như ngâm rửa kĩ, nấu chín,...
2. Phòng bệnh về tiêu hoá
Một số bệnh về tiêu hoá thường gặp là ngộ độc thực phẩm, tiêu chảy, giun sán, sâu răng, táo bón, viêm dạ dày,... Để phòng bệnh về tiêu hoá, cần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và xây dựng lối sống lành mạnh (hình 29.5).
❓ Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
5. Nêu tên, nguyên nhân và biện pháp phòng một số bệnh về tiêu hoá.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Tên bệnh |
Nguyên nhân |
Biện pháp phòng |
Ngộ độc thực phẩm |
Do sử dụng thực phẩm đã bị nhiễm khuẩn hoặc ô nhiễm hoá học,
các thực phẩm biến chất, ôi iu hoặc có sẵn độc tố,… |
- Có chế độ dinh dưỡng hợp lí. - Thực hiện an toàn vệ sinh thực phẩm. - Vệ sinh răng miệng đúng cách. - Uống đủ nước, bổ sung chất xơ, lợi khuẩn. - Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh. - Tạo bầu không khí vui vẻ khi ăn. - Hạn chế sử dụng chất kích thích. - Vệ sinh răng miệng đúng cách. - Luyện tập thể dục, thể thao phù hợp. |
Tiêu chảy |
Do ngộ độc thực phẩm, nhiễm khuẩn đường ruột, rối loạn vi
sinh đường ruột,… |
|
Giun sán |
Do môi trường sống ô nhiễm; thói quen ăn thực phẩm sống, rửa
chưa sạch; nhiễm ấu trùng giun sán từ thú cưng,… |
|
Sâu răng |
Do vi khuẩn tấn công, vệ sinh răng miệng không đúng cách,
thường xuyên ăn vặt, sử dụng thực phẩm nhiều đường,… |
|
Táo bón |
Do chế độ ăn uống không hợp lí (uống ít nước, thiếu chất
xơ, ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo,…); do mắc các bệnh lí; sử dụng một số
loại thuốc;… |
|
Viêm dạ dày |
Do nhiễm vi khuẩn HP, chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học, sử
dụng quá nhiều thuốc giảm đau, tâm lí căng thẳng,… |
🔬 Dự án điều tra
2. Thực hiện dự án điều tra tỉ lệ mắc bệnh sâu răng tại trường em đang học theo các bước điều tra ở bài 28, trang 135.
- Bước 1. Xác định vấn đề cần điều tra và chuẩn bị mẫu phiếu điều tra.MẪU PHIẾU ĐIỀU TRA SỐ NGƯỜI MẮC BỆNH SÂU RĂNG TRONG TRƯỜNG HỌC HOẶC KHU DÂN CƯ
STT
Tên lớp/ chủ hộ
Tổng số người trong lớp/ gia đình
Số người mắc bệnh sâu răng
1
?
?
?
2
?
?
?
…
?
?
?
Tổng
?
?
- Bước 2. Thực hiện điều tra ở trường học hoặc khu dân cư.
- Bước 3. Tính tỉ lệ mắc bệnh sâu răng = số người mắc/ tổng số người được điều tra.
- Bước 4. Viết báo cáo nhận xét về tỉ lệ người mắc bệnh sâu răng; đề xuất một số cách phòng tránh.
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
Đề xuất một số cách phòng tránh bệnh sâu răng:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách, lấy sạch mảng bám trên răng.
- Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh, khoa học: hạn chế ăn đồ nóng, lạnh đột ngột; giảm đồ ăn ngọt; tăng cường ăn rau, củ, quả.
- Khám răng định kì 4 – 6 tháng 1 lần;...
⚙️ Vận dụng
1. Trình bày các phương pháp bảo quản và chế biến thực phẩm gia đình em thường sử dụng. Trong đó, phương pháp nào an toàn? Phương pháp nào có thể gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm? Vì sao?
🌟 Phương pháp giải:
🌟 Lời giải chi tiết:
- Các phương pháp bảo quản và chế biến thực phẩm gia đình em thường sử dụng:
+ Bảo quản bằng cách phơi khô, làm lạnh, đông lạnh, muối chua,…
+ Chế biến thực phẩm bằng cách: ăn tái, ăn sống (rau sống, tiết canh, gỏi sống,…); làm chín thức ăn (luộc, hấp, nướng, rán…);…
- Trong các phương pháp trên, phương pháp an toàn là phơi khô, làm lạnh, đông lạnh, làm chín thực phẩm. Chế biến thực phẩm bằng cách ăn tái, sống có thể gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm do chúng có thể chứa vi khuẩn và các kí sinh trùng.
⚙️ Vận dụng
2. Em và những người thân trong gia đình thường thực hiện biện pháp nào để bảo vệ đường tiêu hoá?
🌟 Phương pháp giải:
Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và xây dựng lối sống lành mạnh giúp phòng các bệnh về tiêu hoá.
🌟 Lời giải chi tiết:
Những biện pháp mà em và người thân trong gia đình thường thực hiện để bảo vệ đường tiêu hoá:
- Có chế độ ăn uống hợp lí, lành mạnh, uống nhiều nước, bổ sung nhiều chất xơ.
- Hạn chế sử dụng chất kích thích, đồ ngọt, đồ uống có gas.
- Tập trung khi ăn, ăn chậm, nhai kĩ; tạo không khí thoải mái khi ăn.
- Bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tiêu hoá như sữa chua,…
- Luyện tập thể dục, thể thao hợp lí, vừa sức.
🔑 Kiến thức cốt lõi
• Dinh dưỡng là quá trình thu nhận, biến đổi và sử dụng chất dinh dưỡng. Chất dinh dưỡng là những chất hay hợp chất trong thức ăn có vai trò cung cấp nguyên liệu, năng lượng cho tế bào để duy trì hoạt động sống của cơ thể.
• Chế độ dinh dưỡng hợp lí là số lượng, thành phần các loại thực phẩm một người sử dụng giúp cung cấp đầy đủ, cân bằng về năng lượng và các nhóm chất dinh dưỡng, đảm bảo nhu cầu của cơ thể.
• Hệ tiêu hoá gồm ống tiêu hoá và tuyến tiêu hoá. Các cơ quan của hệ tiêu hoá có cấu tạo phù hợp với chức năng mà chúng đảm nhận, hoạt động phối hợp nhịp nhàng với nhau để vận chuyển, tiêu hoá thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng và thải chất cặn bã ra ngoài.
• An toàn vệ sinh thực phẩm là các điều kiện và biện pháp cần thiết để đảm bảo thực phẩm không gây hại đến sức khoẻ của con người.
• Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và xây dựng lối sống lành mạnh giúp phòng các bệnh về tiêu hoá (ngộ độc thực phẩm, tiêu chảy, táo bón,...).
BÀI TẬP
Đang cập nhật