KHTN8-CD | Bài 9. Base

MỤC TIÊU

• Nêu được khái niệm base (tạo ra ion OH-).
• Nêu được kiềm là các hydroxide tan tốt trong nước.
• Tiến hành được thí nghiệm base là làm đổi màu chất chỉ thị, phản ứng với acid tạo muối, nêu và giải thích được hiện tượng xảy ra trong thí nghiệm (viết phương trình hoá học) và rút ra nhận xét về tính chất của base.
• Tra được bảng tính tan để biết một hydroxide cụ thể thuộc loại kiềm hoặc base không tan.

TÓM TẮT KIẾN THỨC

💡 Mở đầu
Để tránh nguyên liệu bị nát vụn khi chế biến, trong quá trình làm mứt người ta thường ngâm nguyên liệu vào nước vôi trong. Trong quá trình đó, độ chua của một số loại quả sẽ giảm đi. Vì sao lại như vậy?

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất của base để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
Nước vôi trong có tính kiềm sẽ tác dụng với acid trong các loại quả làm cho độ chua của một số loại quả sẽ giảm đi.

I. KHÁI NIỆM BASE

Base là những hợp chất trong phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide. Khi tan trong nước, base tạo ra ion OH-.

- Ví dụ:

NaOH

Na+

+

OH-

Sodium hydroxide

 

Ion sodium

 

Ion hydroxide


Ca(OH)2

Ca2+

+

2OH-

Calcium hydroxide

 

Ion calcium

 

Ion hydroxide

- Tên gọi và công thức hoá học của một số base thông dụng được trình bày trong bảng 9.1.

Bảng 9.1. Tên gọi và công thức hoá học của một số base thông dụng

Tên gọi

Công thức hoá học

Potassium hydroxide

KOH

Magnesium hydroxide

Mg(OH)2

Magnesium hydroxide

Cu(OH)2


Quan sát, trả lời câu hỏi hoặc thảo luận
Trong các chất sau đây, những chất nào là base: Cu(OH)2, MgSO4, NaCl, Ba(OH)2?

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào khái niệm base để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
Base là những hợp chất trong phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide. Khi tan trong nước, base tạo ra ion OH. Vậy những chất là base là: Cu(OH)2, Ba(OH)2.

II. PHÂN LOẠI BASE

- Base được chia thành hai loại chính: base tan và base không tan trong nước.

Base tan trong nước còn được gọi là kiềm.

- Ví dụ: NaOH, KOH, Ba(OH)2,... - Tính tan của các base trong nước được trình bày trong bảng tính tan (xem Phụ lục).

📝 Luyện tập
1.Dựa vào bảng tính tan, cho biết những base nào dưới đây là kiềm: KOH, Fe(OH)2, Ba(OH)2, Cu(OH)2.

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào phân loại của base để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
Base tan trong nước còn được gọi là kiềm.
Vậy các base kiềm là: KOH; Ba(OH)2.

III. TÍNH CHẤT HOÁ HỌC

1. Làm đổi màu chất chỉ thị

➲ Tiến hành thí nghiệm sau để tìm hiểu về sự làm đổi màu chất chỉ thị của dung dịch base.

🔬 Thí nghiệm 1
- Chuẩn bị
+ Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt, mặt kính đồng hồ.
+ Hoá chất: Dung dịch NaOH loãng, giấy quỳ tím, dung dịch phenolphthalein.
- Tiến hành
+ Đặt giấy quỳ tím lên mặt kính đồng hồ, lấy khoảng 1 mL dung dịch NaOH cho vào ống nghiệm.
+ Nhỏ một giọt dung dịch NaOH lên mẩu giấy quỳ tím, nhỏ một giọt dung dịch phenolphthalein vào ống nghiệm có dung dịch NaOH.
- Mô tả các hiện tượng xảy ra.
+ Nhỏ một giọt dung dịch NaOH lên mẩu giấy quỳ tím thấy mẩu giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh.
+ Nhỏ một giọt dung dịch phenolphthalein vào ống nghiệm có dung dịch NaOH thấy dung dịch trong ống nghiệm chuyển sang màu hồng.

Các dung dịch base khác cũng làm đổi màu quỳ tím và phenolphthalein tương tự NaOH.
Dung dịch base làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, phenolphthalein không màu chuyển sang màu hồng.
Quỳ tím và phenolphthalein được dùng làm chất chỉ thị màu để nhận biết dung dịch base.

📝 Luyện tập
2.Có hai dung dịch giấm ăn và nước vôi trong. Nêu cách phân biệt hai dung dịch trên bằng:
a) quỳ tím.
b) phenolphthalein.

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hoá học của acid và base để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
a) Cách phân biệt hai dung dịch giấm ăn và nước vôi trong bằng quỳ tím:
- Đánh số thứ tự các lọ đựng dung dịch, trích mỗi lọ dung dịch một ít vào ống nghiệm đánh số tương ứng (trích mẫu thử).
- Cho vào mỗi mẫu thử một mẩu quỳ tím.
+ Nếu quỳ tím chuyển sang màu xanh ⟶ dung dịch nước vôi trong.
+ Nếu quỳ tím chuyển sang màu đỏ ⟶ dung dịch giấm ăn.
b) Cách phân biệt hai dung dịch giấm ăn và nước vôi trong bằng phenolphthalein:
- Đánh số thứ tự các lọ đựng dung dịch, trích mỗi lọ dung dịch một ít vào ống nghiệm đánh số tương ứng (trích mẫu thử).
- Cho vào mỗi mẫu thử một vài giọt phenolphthalein:
+ Nếu dung dịch trong ống nghiệm chuyển sang màu hồng ⟶ dung dịch nước vôi trong.
+ Nếu dung dịch trong ống nghiệm không đổi màu ⟶ dung dịch giấm ăn.

2. Tác dụng với adid

➲ Tiến hành các thí nghiệm sau để tìm hiểu phản ứng của dung dịch base với dung dịch acid.

🔬 Thí nghiệm 2
- Chuẩn bị
+ Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt.
+ Hoá chất: Dung dịch NaOH loãng, dung dịch HCl loãng, dung dịch phenolphthalein.
- Tiến hành
+ Cho khoảng 1 mL dung dịch NaOH vào ống nghiệm, thêm tiếp một giọt dung dịch phenolphthalein và lắc nhẹ.
+ Nhỏ từ từ dung dịch HCl loãng vào ống nghiệm đến khi dung dịch trong ống nghiệm mất màu thì dừng lại.
- Mô tả các hiện tượng xảy ra.
+ Thêm một giọt dung dịch phenolphthalein vào ống nghiệm đựng dung dịch NaOH thấy dung dịch trong ống nghiệm chuyển sang màu hồng.
+ Nhỏ từ từ dung dịch HCl loãng vào ống nghiệm thấy màu hồng của dung dịch trong ống nghiệm nhạt dần đến mất màu.
- Giải thích sự thay đổi màu của dung dịch trong ống nghiệm trong quá trình thí nghiệm.
+ NaOH tác dụng với HCl theo phương trình hoá học:

NaOH + HCl ⟶ NaCl + H2O
+ Dung dịch sau phản ứng chứa NaCl và HCl dư nên không làm đổi màu phenolphthalein.

Sodium hydroxide tác dụng với hydrochloric acid tạo ra sodium chloride và nước theo phương trình hoá học:

NaOH

+

HCl

NaCl

+

H2O

Sodium hydroxide

 

 

 

Sodium chloride

 

 

🔬 Thí nghiệm 3
- Chuẩn bị
+ Dụng cụ: Giá để ống nghiệm, ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt, thìa thuỷ tinh.
+ Hoá chất: Mg(OH)2 (được điều chế sẵn), dung dịch HCl, nước cất.
- Tiến hành
+ Lấy một lượng nhỏ Mg(OH)2 cho vào ống nghiệm, thêm vào khoảng 1 mL nước cất, lắc nhẹ.
+ Tiếp tục nhỏ từ từ dung dịch HCl vào ống nghiệm đến khi không nhìn thấy chất rắn trong ống nghiệm thì dừng lại.
- Mô tả các hiện tượng xảy ra.
Mg(OH)2 không tan trong nước nhưng tan trong dung dịch HCl. - Giải thích các hiện tượng diễn ra trong quá trình thí nghiệm.
Mg(OH)2 tác dụng với HCl để tạo thành muối tan theo phương trình hoá học:

Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O

Magnesium hydroxide tác dụng với hydrochloric acid tạo ra magnesium chloride và nước theo phương trình hoá học:

Mg(OH)2

+

2HCl

MgCl2

+

2H2O

Magnesium hydroxide

 

 

 

Magnesium chloride

 

 

Các base khác như: KOH, Cu(OH)2,... cũng tác dụng với acid tạo ra muối và nước.

Base tác dụng với dung dịch acid tạo ra muối và nước.

📝 Luyện tập
3. Viết phương trình hoá học xảy ra khi cho các base: KOH, Cu(OH)2, Mg(OH)2 lần lượt tác dụng với:
a) dung dịch acid HCl.
b) dung dịch acid H2SO4.

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hóa học của base để trả lời câu hỏi:
Base + acid ⟶ muối + nước
🌟 Lời giải chi tiết:
a) KOH + HCl ⟶ KCl + H2O
Cu(OH)2 + 2HCl ⟶ CuCl2 + 2H2O
Mg(OH)2 + 2HCl ⟶ MgCl2 + 2H2O
b) 2KOH + H2SO4 ⟶ K2SO4 + 2H2O
Cu(OH)2 + H2SO4 ⟶ CuSO4 + 2H2O
Mg(OH)2 + H2SO4 ⟶ MgSO4 + 2H22O

📝 Luyện tập
4. Hoàn thành các phương trình hoá học theo sơ đồ sau:
a) KOH + ? ⤑ K2SO4 + H2O
b) Mg(OH)2 + ? ⤑ MgSO4+ ?
c) AI(OH)3 + H2SO4 ⤑ ? + H2O

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hóa học của base để trả lời câu hỏi:
Base + acid ⟶ muối + nước
🌟 Lời giải chi tiết:
a) 2KOH + H2SO4 ⟶ K2SO4 + 2H2O
b) Mg(OH)2 + H2SO4 ⟶ MgSO4+ 2H2O
c) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 ⟶ Al2(SO4)3 + 6H2O

⚙️ Vận dụng
Một loại thuốc dành cho bệnh nhân đau dạ dày có chứa Al(OH)3 và Mg(OH)2. Viết phương trình hoá học xảy ra giữa acid HCl có trong dạ dày với các chất trên.

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào tính chất hóa học của base để trả lời câu hỏi:
Base + acid ⟶ muối + nước
🌟 Lời giải chi tiết:
Các phương trình hoá học xảy ra:
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O

🕵️‍♀️ Em có biết
Sodium hydroxide (NaOH) là một trong những hoá chất được sử dụng phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp. Phần lớn lượng sodium hydroxide sản xuất ra được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất giấy, nhôm, chất tẩy rửa, các muối sodium...
Sodium hydroxide hút ẩm mạnh và khi tiếp xúc với không khí sẽ phản ứng với khí carbon dioxide trong không khí tạo thành sodium carbonate. Vì vậy, cần phải chú ý trong việc bảo quản sodium hydroxide.
Sodium hydroxide có thể ăn mòn da, làm rụng tóc, gây hại nghiêm trọng cho mắt và hệ hô hấp. Vì vậy, cần thận trọng khi tiếp xúc với sodium hydroxide.

🔑 Kiến thức cốt lõi
• Base là những hợp chất trong phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide. Khi tan trong nước, base tạo ra ion OH-.
• Base tan trong nước được gọi là kiềm.
• Dung dịch base làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, phenolphthalein không màu chuyển sang màu hồng. • Base tác dụng với dung dịch acid tạo thành muối và nước.

BÀI TẬP

Đang cập nhật

SÁCH HỌC SINH (bản in thử)

Post a Comment

Previous Post Next Post