KHTN8-CD | Bài 31. Thực hành về máu và hệ tuần hoàn

MỤC TIÊU

• Thực hiện được tình huống giả định cấp cứu người bị chảy máu, băng bó vết thương khi bị chảy nhiều máu.
• Thực hiện được tình huống giả định cấp cứu người bị tai biến, đột quỵ.
• Thực hiện được các bước đo huyết áp.

TÓM TẮT KIẾN THỨC

I. SƠ CỨU CẦM MÁU

1. Cơ sở lí thuyết

- Mỗi dạng mạch máu khi bị tổn thương có đặc điểm chảy máu khác nhau:
• Ở động mạch, máu chảy nhiều, tốc độ nhanh, có thể thành tia máu.
• Ở tĩnh mạch, máu chảy nhiều, tốc độ máu chảy chậm hơn so với tổn thương động mạch. Ở mao mạch, máu sẽ chảy ít, chậm.
- Vì vậy, tuỳ dạng chảy máu mà có cách xử lí khác nhau.

2. Các bước tiến hành

2.1. Chuẩn bị: bông, gạc, băng cuộn, băng thun (hoặc dây garo), băng dán y tế, kéo, cồn sát trùng (hoặc nước muối sinh lí) (hình 31.1).

2.2. Tiến hành:

❖ Bước 1: Phân loại dạng chảy máu là do tổn thương động mạch, tĩnh mạch hay mao mạch.
❖ Bước 2: Thực hiện các bước sơ cứu để cầm máu với từng loại tổn thương như sau:

- Sơ cứu chảy máu mao mạch và tĩnh mạch:
+ Dùng bông, gạc bịt chặt vết thương tới khi máu ngừng chảy.
+ Sát trùng vết thương bằng cồn 70% hoặc làm sạch vết thương bằng nước muối sinh lí hoặc nước sạch.
+ Đặt tấm gạc sạch lên vết thương rồi băng kín vết thương bằng băng cuộn. Nếu vết thương nhỏ có thể sử dụng băng dán y tế.

- Sơ cứu chảy máu động mạch: tuỳ từng vị trí động mạch mà có biện pháp sơ cứu phù hợp. Hai biện pháp phổ biến gồm:
+ Biện pháp ấn động mạch ở vị trí tổn thương: là biện pháp dùng tay ấn chặt vào động mạch, động mạch bị ép chặt giữa tay và nền xương làm cho máu ngừng chảy.
+ Biện pháp garo: là biện pháp dùng dây cao su hoặc dây vải xoắn chặt làm ngừng sự lưu thông máu từ phía trên xuống phía dưới vết thương. Biện pháp này áp dụng với các vết thương ở phần tay và chân.

• Vị trí đặt garo: phía trên vị trí vết thương khoảng 5 cm (hình 31.2a).
• Đặt gạc lót ở chỗ định đặt garo.
• Đặt dây garo (hoặc băng thun) và siết chặt dần đến khi máu ngừng chảy thì cố định lại dây (hoặc băng thun). Nếu không có dây garo hoặc băng thun thì có thể dùng dây vải sạch có chiều rộng khoảng 4 – 5 cm và 1 thanh gỗ hoặc thân bút bi thay thế (hình 31.2b).
• Ghi chú thời gian đặt garo, không buộc garo quá 1 giờ (vì có thể làm hoại tử phần cơ quan bên dưới chỗ thắt garo).
• Băng kín vết thương bằng gạc và băng cuộn.
• Đưa ngay người bị thương đến cơ sở y tế gần nhất.

3. Đánh giá kết quả và câu hỏi

• Nhận xét kết quả băng bó của bản thân và các bạn trong nhóm.
• Giải thích vì sao có sự khác nhau trong cách sơ cứu chảy máu mao mạch, tĩnh mạch và động mạch.
• Tại sao vị trí đặt garo lại ở phía trên vết thương mà không phải phía dưới vết thương?

📝 Luyện tập
Nhận xét kết quả băng bó của bản thân và các bạn trong nhóm.

🌟 Phương pháp giải:
Quan sát kết quả băng bó của bản thân và của các bạn.
🌟 Lời giải chi tiết:
Học sinh tự nhận xét kết quả băng bó của bản thân và các bạn trong nhóm về các tiêu chí như kĩ thuật băng bó, hình thức băng bó,…

📝 Luyện tập
Giải thích vì sao có sự khác nhau trong cách sơ cứu chảy máu mao mạch, tĩnh mạch và động mạch.

🌟 Phương pháp giải:
Dựa vào đặc điểm cấu tạo và chức năng của hệ mạch máu để trả lời câu hỏi.
🌟 Lời giải chi tiết:
Có sự khác nhau trong cách sơ cứu chảy máu mao mạch, tĩnh mạch và động mạch vì:
- Mỗi dạng mạch máu khi bị tổn thương có đặc điểm chảy máu khác nhau:
• Ở động mạch, máu chảy nhiều, tốc độ nhanh, có thể chảy thành tia.
• Ở tĩnh mạch, máu chảy nhiều, tốc độ máu chảy chậm hơn so với tổn thương động mạch.
• Ở mao mạch, máu sẽ chảy ít, chậm.
- Do đó, tùy từng dạng chảy máu khác nhau mà có cách xử lí khác nhau.

📝 Luyện tập
Tại sao vị trí đặt garo lại ở phía trên vết thương mà không phải phía dưới vết thương?

🌟 Phương pháp giải:
Cần chú ý tới vị trí của phía trên vết thương và phía dưới vết thương, chỗ nào có động mạch gần tim hơn.
🌟 Lời giải chi tiết:
Vị trí đặt garo ở phía trên vết thương mà không phải phía dưới vết thương vì:
Phía trên vết thương có động mạch gần tim hơn. Do đó, việc đặt garo ở phía trên vết thương sẽ làm ngừng sự lưu thông máu tiếp tục đến vết thương (cầm được máu).

II. CẤP CỨU NGƯỜI BỊ ĐỘT QUỴ

1. Cơ sở lí thuyết

- Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não là tình trạng não bị tổn thương nghiêm trọng do quá trình cung cấp máu cho não bị gián đoạn hoặc giảm đáng kể. Vì thế, lúc này cần hạn chế tối đa sự vận động của bệnh nhân.
- Các dấu hiệu đột quỵ có thể bao gồm:
• Hoa mắt, chóng mặt, người mất thăng bằng đột ngột, không phối hợp được các hoạt động.
• Thị lực giảm, nhìn mờ.
• Đau đầu dữ dội, cơn đau đầu đến rất nhanh, có thể buồn nôn hoặc nôn.
• Tê cứng mặt hoặc một nửa mặt, nụ cười bị méo mó.
• Khó phát âm, nói không rõ chữ, dính chữ, nói ngọng bất thường (có thể thực hiện phép thử bằng cách nói những câu đơn giản và yêu cầu người đó nhắc lại, nếu không thể nhắc lại được thì người đó đang có dấu hiệu đột quỵ).
• Cử động khó hoặc không thể cử động chân tay, tê liệt một bên cơ thể, không thể nâng hai cánh tay qua đầu cùng một lúc.

2. Các bước tiến hành

Thực hiện xử lí khi gặp người có dấu hiệu đột quỵ theo các bước lần lượt như sau:
❖ Bước 1: Gọi điện thoại cấp cứu (số máy 115).
❖ Bước 2: Đặt người bệnh nằm nghiêng ở tư thế hồi sức (hình 31.3). Tư thế hồi sức đảm bảo được sự lưu thông đường hô hấp vì giúp lưỡi không bị tụt về phía sau gây tắc nghẽn đường thở và tránh sặc chất nôn vào đường thở.
- Quỳ xuống một bên của người bệnh. Đưa tay người bệnh ở tư thế vuông góc.
- Kéo tay đối diện của người bệnh đặt lên má, lòng bàn tay hướng ra ngoài.
- Kéo chân của người bệnh co lên, để lòng bàn chân tiếp xúc với mặt đất. Giữ tư thế đó và kéo người bệnh quay vào phía của bạn.
- Hoàn thành tư thế hồi sức.

❖ Bước 3: Gọi thêm 2 – 3 người hỗ trợ đưa người bệnh lên cáng cứu thương (hình 31.4) để đi cấp cứu. Di chuyển người bệnh nhẹ nhàng, không gây chấn động, chú ý nâng đầu người bệnh cao hơn chân để làm giảm nguy cơ phần đầu bị đọng máu.
- Một người nâng phần.
- Một người nâng phần lưng và phần mông đùi và chân.
- Một người nâng phần đầu và phần vai, giữ cho phần đầu không bị chấn động.

3. Đánh giá kết quả và câu hỏi

• Nhận xét việc thực hiện các thao tác của em trong mỗi bước thực hành cấp cứu người bị đột quỵ.
• Trình bày cách nhận biết, xử lí khi gặp người có dấu hiệu đột quỵ.
• Giải thích tại sao cần phải để người bệnh nằm nghiêng ở tư thế hồi sức.
• Giải thích tại sao khi di chuyển người bệnh cần để người bệnh ở tư thế nằm và cần nhẹ nhàng, ít gây chấn động.

📝 Luyện tập
Nhận xét việc thực hiện các thao tác của em trong mỗi bước thực hành cấp cứu người bị đột quỵ.

🌟 Phương pháp giải:
Nghiên cứu thông tin trong sách để nắm được các thao tác khi cấp cứu người bị đột quỵ.
🌟 Lời giải chi tiết:
Học sinh nhận xét việc thực hiện các thao tác trong mỗi bước thực hành cấp cứu người bị đột quỵ theo trình tự các bước tiến hành trong sách.

📝 Luyện tập
Trình bày cách nhận biết, xử lí khi gặp người có dấu hiệu đột quỵ.

🌟 Phương pháp giải:
Biết cách nhận biết, xử lý người có dấu hiệu đột quỵ.
🌟 Lời giải chi tiết:
- Các dấu hiệu đột quỵ có thể bao gồm:
• Hoa mắt, chóng mặt, người mất thăng bằng đột ngột, không phối hợp được các hoạt động.
• Thị lực giảm, nhìn mờ.
• Đau đầu dữ dội, cơn đau đầu đến rất nhanh, có thể buồn nôn hoặc nôn.
• Tê cứng mặt hoặc một nửa mặt, nụ cười bị méo mó.
• Khó phát âm, nói không rõ chữ, dính chữ, nói ngọng bất thường (có thể thực hiện phép thử bằng cách nói những câu đơn giản và yêu cầu người đó nhắc lại, nếu không thể nhắc lại được thì người đó đang có dấu hiệu đột quỵ).
• Cử động khó hoặc không thể cử động chân tay, tê liệt một bên cơ thể, không thể nâng hai cánh tay qua đầu cùng một lúc.

- Thực hiện xử lí khi gặp người có dấu hiệu đột quỵ theo các bước lần lượt như sau:
+ Bước 1: Gọi điện thoại cấp cứu (số máy 115).
+ Bước 2: Đặt người bệnh nằm nghiêng ở tư thế hồi sức (hình 31.3). Tư thế hồi sức đảm bảo được sự lưu thông đường hô hấp vì giúp lưỡi không bị tụt về phía sau gây tắc nghẽn đường thở và tránh sặc chất nôn vào đường thở.
• Quỳ xuống một bên của người bệnh. Đưa tay người bệnh ở tư thế vuông góc.
• Kéo tay đối diện của người bệnh đặt lên má, lòng bàn tay hướng ra ngoài.
• Kéo chân của người bệnh co lên, để lòng bàn chân tiếp xúc với mặt đất. Giữ tư thế đó và kéo người bệnh quay vào phía của bạn.
• Hoàn thành tư thế hồi sức.
+ Bước 3: Gọi thêm 2 – 3 người hỗ trợ đưa người bệnh lên cáng cứu thương (hình 31.4) để đi cấp cứu. Di chuyển người bệnh nhẹ nhàng, không gây chấn động, chú ý nâng đầu người bệnh cao hơn chân để làm giảm nguy cơ phần đầu bị đọng máu.
• Một người nâng phần.
• Một người nâng phần lưng và phần mông đùi và chân.
• Một người nâng phần đầu và phần vai, giữ cho phần đầu không bị chấn động.

📝 Luyện tập
Giải thích tại sao cần phải để người bệnh nằm nghiêng ở tư thế hồi sức.

🌟 Phương pháp giải:
Khi hồi sức, sự lưu thông khí ở đường hô hấp khó khăn nên cần nằm nghiêng để tạo điều kiện cho hệ hô hấp.
🌟 Lời giải chi tiết:
Cần phải để người bệnh nằm nghiêng ở tư thế hồi sức để đảm bảo được sự lưu thông đường hô hấp vì giúp lưỡi không tụt về phía sau gây tắc nghẽn đường thở và tránh sặc chất nôn vào đường thở.

📝 Luyện tập
Giải thích tại sao khi di chuyển người bệnh cần để người bệnh ở tư thế nằm và cần nhẹ nhàng, ít gây chấn động.

🌟 Phương pháp giải:
Người bệnh khi di chuyển cần ở tư thế nằm và cần nhẹ nhàng, ít chấn động để hạn chế làm ngã bệnh nhân và hạn chế đau đớn, khó chịu.
🌟 Lời giải chi tiết:
Khi di chuyển người bệnh cần để người bệnh ở tư thế nằm và cần nhẹ nhàng, ít gây chấn động vì:
- Việc đặt người bệnh ở tư thế nằm sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ làm ngã bệnh nhân và cũng giúp việc di chuyển được dễ dàng hơn khi mà các bệnh nhân đột quỵ thường có biểu hiện khó khăn trong vận động.
- Việc di chuyển cần nhẹ nhàng, ít chấn động sẽ giúp bệnh nhân khỏi bị đau đớn và khó chịu hơn, đồng thời, tránh được những nguy cơ như chấn thương, đọng máu ở phần đầu,…

III. ĐO HUYẾT ÁP

1. Cơ sở lí thuyết

- Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch.
- Tim co dãn đều đặn, bơm máu vào động mạch từng đợt nên giá trị huyết áp thay đổi theo nhịp co dãn của tim.
+ Giá trị huyết áp tối đa ứng với lúc tim co.
+ Giá trị huyết áp tối thiểu ứng với lúc tim dãn.
+ Huyết áp có thể biến động tạm thời khi hoạt động thể lực, xúc động,...
- Do đó, để có kết quả giá trị huyết áp chính xác, người được đo phải ở trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn. Việc đo huyết áp thường xuyên giúp kiểm tra, theo dõi sức khoẻ; phát hiện sớm và điều trị hiệu quả bệnh cao huyết áp, đồng thời hạn chế những tai biến do cao huyết áp gây ra.

2. Các bước tiến hành

2.1. Chuẩn bị: máy đo huyết áp điện tử cánh tay.
2.2. Tiến hành:
❖ Bước 1: Người được đo ngồi ở tư thế thoải mái, để tay lên bàn, quấn túi khí vừa đủ chặt quanh cánh tay, phía trên khuỷu tay, cách nếp gấp khuỷu tay từ 1 – 2 cm, cố định lại.
❖ Bước 2: Ấn nút khởi động đo, máy sẽ tự bơm khí, xả khí và cho kết quả cuối cùng.
❖ Bước 3: Khi quá trình đo hoàn thành, đọc kết quả hiển thị trên màn hình của máy bao gồm trị số huyết áp tối đa, trị số huyết áp tối thiểu và nhịp tim (hình 31.5).

3. Đánh giá kết quả và câu hỏi

• Giá trị huyết áp của em là bao nhiêu?
• Vì sao người cao tuổi nên đo huyết áp thường xuyên?

📝 Luyện tập
Giá trị huyết áp của em là bao nhiêu?

🌟 Phương pháp giải:
Tiến hành đo huyết áp và ghi kết quả.
🌟 Lời giải chi tiết:
Học sinh tiến hành đo huyết áp rồi ghi lại giá trị huyết áp của bản thân (Chú ý: Trẻ em trong độ tuổi 13 – 15 có chỉ số huyết áp trung bình khoảng 95/60 mmHg).

📝 Luyện tập
Vì sao người cao tuổi nên đo huyết áp thường xuyên?

🌟 Phương pháp giải:
Hệ tuần hoàn của người cao tuổi thường bị lão hóa → Dẫn đến nhiều bệnh lý phức tạp.
🌟 Lời giải chi tiết:
Người cao tuổi nên đo huyết áp thường xuyên vì: Hệ tuần hoàn của người cao tuổi thường bị lão hóa dẫn theo nhiều bệnh lí phức tạp bên trong cơ thể điển hình như cao huyết áp. Bởi vậy, việc đo huyết áp thường xuyên giúp kiểm tra, theo dõi sức khỏe; phát hiện sớm và điều trị hiệu quả bệnh; hạn chế những tai biến nguy hiểm do bệnh gây ra.

SÁCH HỌC SINH (bản in thử)

Post a Comment

Previous Post Next Post