KHTN8-CD | Bài tập Chủ đề 8 và 9

BÀI TẬP VẬN DỤNG

Bài tập 1
Nêu ví dụ và thành phần của các hệ sinh thái theo gợi ý ở bảng sau:
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Các kiểu hệ sinh thái

Ví dụ

Môi trường sống

Quần xã sinh vật

Hệ sinh thái rừng

Hệ sinh thái rừng nhiệt đới

Môi trường trên cạn, môi trường trong đất, môi trường sinh vật.

Cây chuối hột, cây lim xanh, cây sấu, dương xỉ, kiến, chim sẻ, giun đất, chuột, con vắt,…

Hệ sinh thái biển và ven biển

Hệ sinh thái rạn san hô

Môi trường dưới nước, môi trường sinh vật.

San hô, hải quỳ, cá hề, tôm hùm, ốc hương, bạch tuộc, mực, sán lá gan, sán dây,…

Hệ sinh thái nông nghiệp

Hệ sinh thái đồng ruộng

Môi trường trên cạn, môi trường nước, môi trường đất, môi trường sinh vật.

Lúa, cỏ, cua đồng, tép, ốc bươu vàng, ếch, bọ rùa, ốc sên, chuột, sâu đục thân, rệp,…


Bài tập 2
Nêu các biện pháp hạn chế ô nhiễm môi trường theo mẫu bảng sau:
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Nguyên nhân ô nhiễm

Các biện pháp hạn chế ô nhiễm

Ô nhiễm do chất thải sinh hoạt và công nghiệp

1. Tái chế và tái sử dụng

- Tái chế: Khuyến khích việc thu gom và tái chế các vật liệu như giấy, nhựa, kim loại, và thuỷ tinh để giảm lượng chất thải ra môi trường.
- Tái sử dụng: Sử dụng lại các sản phẩm thay vì vứt bỏ chúng, chẳng hạn như sử dụng túi vải thay vì túi nhựa, chai lọ tái sử dụng, và các sản phẩm tái chế khác.

2. Quản lý và xử lý chất thải hiệu quả

- Phân loại rác tại nguồn: Hướng dẫn và khuyến khích mọi người phân loại rác thải sinh hoạt ngay tại nhà, như phân loại rác hữu cơ, rác tái chế và rác thải không thể tái chế.
- Xử lý chất thải công nghiệp: Đảm bảo các nhà máy và xí nghiệp áp dụng các biện pháp xử lý chất thải đúng quy trình trước khi xả ra môi trường, như xử lý nước thải và khí thải.

3. Sử dụng công nghệ sạch và tiết kiệm năng lượng

- Công nghệ sạch: Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và khí thải độc hại.
- Tiết kiệm năng lượng: Khuyến khích việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt.

4. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng

- Chương trình giáo dục môi trường: Tổ chức các chương trình giáo dục về bảo vệ môi trường trong trường học, cộng đồng và doanh nghiệp để nâng cao nhận thức về việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.
- Chiến dịch truyền thông: Sử dụng các phương tiện truyền thông để tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm và các biện pháp giảm thiểu chất thải.

5. Chính sách và quy định nghiêm ngặt

- Quy định pháp luật: Ban hành và thực thi các quy định pháp luật nghiêm ngặt về quản lý chất thải và bảo vệ môi trường, như quy định về xử lý nước thải, khí thải, và chất thải rắn.
- Khuyến khích kinh tế: Cung cấp các ưu đãi tài chính và hỗ trợ cho các doanh nghiệp và cá nhân áp dụng các biện pháp giảm thiểu chất thải và sử dụng công nghệ sạch.

Ô nhiễm do hoá chất bảo vệ thực vật

1. Sử dụng hợp lý và an toàn các hoá chất bảo vệ thực vật

- Đúng liều lượng và thời điểm: Sử dụng hoá chất theo đúng hướng dẫn về liều lượng và thời điểm để giảm thiểu lượng dư thừa hoá chất vào môi trường.
- Thiết bị phun chính xác: Sử dụng các thiết bị phun hiện đại và chính xác để đảm bảo hoá chất được phân bố đều và hiệu quả, tránh lãng phí và giảm thiểu rủi ro ô nhiễm.

2. Áp dụng các biện pháp canh tác sinh học

- Sử dụng thiên địch: Tăng cường sử dụng các loài thiên địch tự nhiên của sâu bệnh như côn trùng ăn sâu bọ, vi khuẩn và nấm có lợi để kiểm soát sâu bệnh.
- Canh tác hữu cơ: Chuyển đổi sang canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón hữu cơ và các phương pháp sinh học để bảo vệ thực vật, giảm thiểu sự phụ thuộc vào hoá chất.

3. Phát triển và sử dụng các sản phẩm bảo vệ thực vật sinh học

- Thuốc bảo vệ thực vật sinh học: Khuyến khích nghiên cứu, phát triển và sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật sinh học ít độc hại hơn và an toàn cho môi trường như thuốc trừ sâu từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hoặc các chế phẩm từ cây neem.
- Công nghệ nano: Sử dụng công nghệ nano để phát triển các loại thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả hơn và ít gây hại cho môi trường.

4. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng

- Tập huấn cho nông dân: Tổ chức các khóa tập huấn về cách sử dụng an toàn và hiệu quả các loại hoá chất bảo vệ thực vật, cũng như giới thiệu các phương pháp canh tác bền vững.
- Truyền thông: Sử dụng các phương tiện truyền thông để nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của hoá chất bảo vệ thực vật và các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.

5. Chính sách và quy định nghiêm ngặt

- Kiểm soát chất lượng: Tăng cường kiểm soát chất lượng và nguồn gốc các loại hoá chất bảo vệ thực vật, đảm bảo chỉ sử dụng các sản phẩm đã được kiểm chứng và phê duyệt.
- Khuyến khích kinh tế: Cung cấp các ưu đãi tài chính và hỗ trợ cho nông dân áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và sử dụng các sản phẩm bảo vệ thực vật sinh học.

Ô nhiễm phóng xạ

1. Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ an toàn

- Lưu trữ an toàn: Sử dụng các công nghệ và biện pháp lưu trữ chất thải phóng xạ hiện đại, như lưu trữ trong các thùng chứa đặc biệt, đặt tại các vị trí sâu dưới lòng đất và xa khu dân cư.
- Xử lý chất thải: Phát triển và ứng dụng các công nghệ xử lý chất thải phóng xạ để giảm thiểu độ phóng xạ và biến đổi chất thải thành các dạng ít nguy hiểm hơn.

2. Giám sát và kiểm soát phóng xạ

- Hệ thống giám sát: Thiết lập các hệ thống giám sát phóng xạ tại các khu vực có nguy cơ cao như nhà máy điện hạt nhân, các cơ sở nghiên cứu hạt nhân và các khu vực lưu trữ chất thải phóng xạ để phát hiện kịp thời các rò rỉ phóng xạ.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng các thiết bị và cơ sở liên quan đến phóng xạ để đảm bảo an toàn và phát hiện sớm các vấn đề.

3. Phát triển và sử dụng công nghệ năng lượng sạch

- Năng lượng tái tạo: Khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thuỷ điện và sinh khối để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân.
- Năng lượng hạt nhân an toàn: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ năng lượng hạt nhân an toàn hơn, chẳng hạn như lò phản ứng thế hệ mới với các biện pháp bảo vệ và kiểm soát tự động.

4. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng

- Chương trình giáo dục: Tổ chức các chương trình giáo dục về an toàn phóng xạ, cung cấp thông tin về các biện pháp bảo vệ và ứng phó trong trường hợp xảy ra sự cố phóng xạ.
- Truyền thông: Sử dụng các phương tiện truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của ô nhiễm phóng xạ và các biện pháp giảm thiểu.

5. Chính sách và quy định nghiêm ngặt

- Quy định pháp luật: Ban hành và thực thi các quy định pháp luật nghiêm ngặt về quản lý và sử dụng phóng xạ, bao gồm các quy định về xử lý chất thải, vận chuyển và sử dụng các nguồn phóng xạ.
- Hợp tác quốc tế: Tham gia vào các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế về an toàn phóng xạ và quản lý chất thải phóng xạ, chia sẻ thông tin và công nghệ với các quốc gia khác để nâng cao hiệu quả quản lý phóng xạ.

Ô nhiễm do sinh vật gây bệnh

1. Cải thiện hệ thống xử lý nước và vệ sinh

- Xử lý nước thải: Đảm bảo rằng nước thải từ các khu dân cư, bệnh viện và cơ sở công nghiệp được xử lý đúng cách trước khi xả ra môi trường. Sử dụng các hệ thống lọc và khử trùng hiện đại để loại bỏ vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.
- Nước sạch: Đảm bảo cung cấp nước sạch, an toàn cho cộng đồng thông qua các hệ thống lọc và khử trùng nước uống, như sử dụng clo hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và virus trong nước.

2. Quản lý chất thải y tế và động vật

- Xử lý chất thải y tế: Chất thải y tế từ bệnh viện, phòng khám và cơ sở y tế cần được xử lý đặc biệt để tránh lây nhiễm. Sử dụng các phương pháp khử trùng và đốt chất thải y tế đúng cách.
- Quản lý chất thải động vật: Xử lý chất thải từ các trang trại chăn nuôi, bao gồm phân và nước tiểu, để ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh. Sử dụng các biện pháp ủ phân, xử lý sinh học và khử trùng để đảm bảo an toàn.

3. Tăng cường vệ sinh cá nhân và cộng đồng

- Rửa tay: Khuyến khích rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với động vật.
- Vệ sinh công cộng: Cải thiện điều kiện vệ sinh công cộng, bao gồm thu gom rác thải đúng cách, duy trì vệ sinh tại các khu vực công cộng như chợ, trường học và bệnh viện.

4. Giám sát và kiểm soát dịch bệnh

- Hệ thống giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát dịch bệnh để phát hiện và phản ứng nhanh với các ổ dịch bệnh mới xuất hiện. Sử dụng công nghệ và dữ liệu để theo dõi sự lây lan của bệnh và áp dụng các biện pháp kiểm soát kịp thời.
- Phòng ngừa dịch bệnh: Thực hiện các chương trình tiêm chủng, giáo dục sức khỏe cộng đồng và kiểm soát vật chủ trung gian (như muỗi, chuột) để ngăn ngừa sự bùng phát và lây lan của dịch bệnh.

5. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng

- Chương trình giáo dục: Tổ chức các chương trình giáo dục về phòng chống bệnh tật, vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường. Cung cấp thông tin về các biện pháp phòng ngừa và cách xử lý khi gặp các bệnh truyền nhiễm.
- Truyền thông: Sử dụng các phương tiện truyền thông để nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của ô nhiễm do sinh vật gây bệnh và các biện pháp giảm thiểu.

Bài tập 3
Thiết kế mô hình hệ sinh thái từ các nguyên vật liệu dễ kiếm:
• Nêu cách thức tiến hành.
• Nêu các thành phần của hệ sinh thái đó theo gợi ý sau:
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Gợi ý: Thiết kế mô hình hệ sinh thái
Cách thức tiến hành:
- Chuẩn bị: Lọ thuỷ tinh (hoặc chai nhựa trong suốt), sỏi, than, đất, rêu, dương xỉ, nước.
- Rửa sạch lọ thuỷ tinh hoặc chai nhựa, sỏi. Đảm bảo cách dụng cụ sạch sẽ.
- Tiến hành cho lần lượt sỏi, than và đất vào lọ, sao cho mỗi lớp chiếm tỉ lệ bằng nhau, độ cao của lớp sỏi, than và đất chiếm 1/3 chiều cao của lọ.
- Trồng các loại rêu, dương xỉ (hoặc loài thực vật trang trí, dễ trồng) vào lớp đất. Tưới nước vừa phải và đậy lại.
- Đặt lọ ở vị trí có ánh sáng, các thành phần trong lọ sẽ tạo thành một hệ sinh thái thu nhỏ.
Các thành phần của hệ sinh thái:

Bài tập 4
Vì sao Sinh quyển là một hệ sinh thái lớn nhất?
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Sinh quyển là một hệ sinh thái lớn nhất vì sinh quyển gồm toàn bộ sinh vật và các nhân tố vô sinh của môi trường, sinh quyển chính là hệ sinh thái khổng lồ bao gồm tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất.

Bài tập 5
Các hệ sinh thái của Việt Nam có đặc trưng của những khu sinh học nào? Nêu vai trò và biện pháp bảo vệ các khu sinh học này.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Các hệ sinh thái của Việt Nam và đặc trưng của các khu sinh học
1. Rừng nhiệt đới ẩm
- Đặc trưng: Rừng nhiệt đới ẩm của Việt Nam có độ che phủ rừng cao, với nhiều loài cây gỗ lớn và đa dạng loài sinh vật.
- Khu vực: Các vùng núi cao như Tây Nguyên, Bắc Bộ và Trung Bộ.
2. Rừng ngập mặn
- Đặc trưng: Rừng ngập mặn có các loài cây như đước, bần, vẹt, và sú, chịu ngập mặn và bùn lầy. Chúng phát triển ở các vùng cửa sông, ven biển.
- Khu vực: Duyên hải Nam Bộ, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung.
3. Rạn san hô
- Đặc trưng: Hệ sinh thái rạn san hô với sự đa dạng về loài san hô, cá, và các sinh vật biển khác. - Khu vực: Biển Đông, đặc biệt là vùng biển ven bờ từ miền Trung đến miền Nam.
4. Hệ sinh thái nước ngọt
- Đặc trưng: Bao gồm các hồ, sông, suối và đầm lầy nước ngọt, với sự đa dạng về loài cá, thuỷ sinh vật và thực vật nước ngọt.
- Khu vực: Các lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cửu Long, và các hồ lớn như hồ Ba Bể, hồ Trị An.

Biện pháp bảo vệ các khu sinh học
- Tăng cường quản lý và bảo vệ rừng:
+ Thực hiện các chính sách bảo vệ rừng nghiêm ngặt, chống chặt phá rừng và khai thác rừng trái phép.
+ Khuyến khích trồng rừng, phục hồi rừng và phát triển rừng bền vững.
- Bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái ngập mặn:
+ Giảm thiểu việc chuyển đổi rừng ngập mặn thành các khu vực nuôi trồng thuỷ sản và đất nông nghiệp.
+ Thực hiện các dự án phục hồi rừng ngập mặn, trồng lại các loài cây ngập mặn.
- Bảo tồn rạn san hô và hệ sinh thái biển:
+ Kiểm soát và hạn chế việc khai thác thuỷ sản quá mức và sử dụng các phương pháp đánh bắt có hại như chất nổ và chất độc.
+ Thiết lập các khu bảo tồn biển và rạn san hô để bảo vệ đa dạng sinh học biển.
- Quản lý bền vững tài nguyên nước ngọt:
+ Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước từ các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.
+ Bảo vệ các lưu vực sông, suối và hồ, đảm bảo chất lượng nước và duy trì sự đa dạng sinh học nước ngọt.
- Nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng:
+ Tổ chức các chương trình giáo dục và tuyên truyền về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và các khu sinh học.
+ Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và quản lý các khu sinh học.

Bài tập 6
Hãy vẽ lưới thức ăn có thể có trên một cánh đồng hoặc một ao tự nhiên và chỉ ra các mắt xích chung.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Mắt xích chung: cây cỏ, kiến, chuột, rắn, diều hâu.

Bài tập 7
Vẽ phác thảo sự phân bố của các sinh vật ở các tầng nước khác nhau phân chia theo chiều thẳng đứng của các lớp nước (trong đại dương hoặc trong ao, hồ) và giải thích tại sao sinh vật lại phân bố như vậy.
🌟 Lời giải chi tiết 🌟

Gợi ý: Vẽ phác thảo sự phân bố của các sinh vật ở các tầng nước khác nhau phân chia theo chiều thẳng đứng của các lớp nước:

- Sinh vật có sự phân bố như vậy là do: Môi trường sống ở mỗi lớp nước khác nhau về nhiều yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, áp suất, nguồn thức ăn,… Mà mỗi sinh vật chỉ thích nghi với các yếu tố môi trường trong một khoảng giới hạn nhất định. Do đó, ở mỗi lớp nước sẽ có những sinh vật đặc trưng thích nghi với môi trường sống ở lớp nước đó.

SÁCH HỌC SINH (bản in thử)

Post a Comment

Previous Post Next Post